Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Sheffield United hôm nay 21-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 21/12
Kết thúc



![]() Manolis Siopis 27 | |
![]() Yakou Meite 45+1' | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Chris Willock) 48 | |
![]() Sydie Peck 50 | |
![]() Joel Bagan 61 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) 62 | |
![]() Kieffer Moore (Kiến tạo: Alfie Gilchrist) 65 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Anwar El-Ghazi) 72 | |
![]() Kieffer Moore (Kiến tạo: Tom Davies) 73 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Kieffer Moore) 74 | |
![]() Wilfried Kanga (Thay: Jesper Daland) 83 | |
![]() Ronan Kpakio (Thay: Alex Robertson) 83 | |
![]() Cian Ashford (Thay: Yakou Meite) 83 | |
![]() Rhys Norrington-Davies (Thay: Jack Robinson) 84 | |
![]() Jamal Baptiste (Thay: Alfie Gilchrist) 84 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Jamal Baptiste.
Jack Robinson rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Ronan Kpakio.
Jesper Daland rời sân và được thay thế bởi Wilfried Kanga.
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Tom Davies là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Kieffer Moore đã trúng đích!
Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Alfie Gilchrist là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Kieffer Moore đã trúng đích!
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
Thẻ vàng cho Joel Bagan.
Thẻ vàng cho Sydie Peck.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Yakou Meite.
Thẻ vàng cho Manolis Siopis.
Cardiff City (3-4-3): Jak Alnwick (21), Jesper Daland (5), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Andy Rinomhota (35), Manolis Siopis (3), Alex Robertson (18), Joel Bagan (23), Anwar El Ghazi (20), Yakou Méïté (19), Chris Willock (16)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Tom Davies (22), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Kieffer Moore (9)
Thay người | |||
48’ | Chris Willock Rubin Colwill | 62’ | Jesurun Rak-Sakyi Rhian Brewster |
72’ | Anwar El-Ghazi Callum Robinson | 74’ | Kieffer Moore Sam McCallum |
83’ | Alex Robertson Ronan Kpakio | 84’ | Jack Robinson Rhys Norrington-Davies |
83’ | Yakou Meite Cian Ashford | 84’ | Alfie Gilchrist Jamal Baptiste |
83’ | Jesper Daland Wilfried Kanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Ethan Horvath | Adam Davies | ||
Will Fish | Sam McCallum | ||
Thomas Davies | Rhys Norrington-Davies | ||
Ronan Kpakio | Jamal Baptiste | ||
Rubin Colwill | Andre Brooks | ||
Cian Ashford | Rhian Brewster | ||
Troy Perrett | Louie Marsh | ||
Wilfried Kanga | Ryan One | ||
Callum Robinson | Billy Blacker |
Tình hình lực lượng | |||
Ryotaro Tsunoda Chấn thương cơ | Sai Sachdev Không xác định | ||
Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | ||
David Turnbull Chấn thương cơ | |||
Isaak Davies Chấn thương gân kheo | |||
Kion Etete Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |