Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Preston North End hôm nay 12-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 12/12
Kết thúc



![]() Perry Ng 33 | |
![]() Mads Froekjaer-Jensen 33 | |
![]() Sam Greenwood 37 | |
![]() (og) Calum Chambers 48 | |
![]() Joe Ralls (Thay: Andy Rinomhota) 57 | |
![]() Chris Willock (Thay: Yakou Meite) 57 | |
![]() Anwar El-Ghazi (Thay: Joel Bagan) 57 | |
![]() Anwar El Ghazi (Thay: Joel Bagan) 58 | |
![]() Ben Whiteman (Thay: Mads Froekjaer-Jensen) 65 | |
![]() Brad Potts (Thay: Josh Bowler) 65 | |
![]() Michael Reindorf (Thay: Callum Robinson) 68 | |
![]() Alistair McCann 74 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden 76 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Stefan Thordarson) 79 | |
![]() Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis Jakobsen) 79 | |
![]() Robert Brady (Thay: Kaine Kesler-Hayden) 79 | |
![]() Joe Ralls 81 | |
![]() Milutin Osmajic 90+3' | |
![]() Milutin Osmajic 90+4' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Milutin Osmajic.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Milutin Osmajic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joe Ralls.
Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Alistair McCann.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Michael Reindorf.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Brad Potts.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.
Joel Bagan rời sân và được thay thế bởi Anwar El-Ghazi.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Joe Ralls.
BÀN PHẢN THỦ - Calum Chambers phản lưới nhà!
G O O O O A A A L Preston ghi bàn.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Joel Bagan (23), Andy Rinomhota (35), Alex Robertson (18), Yakou Méïté (19), Rubin Colwill (27), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47)
Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Jack Whatmough (5), Liam Lindsay (6), Josh Bowler (40), Ali McCann (8), Stefán Teitur Thórdarson (22), Kaine Kesler-Hayden (29), Mads Frøkjær-Jensen (10), Sam Greenwood (20), Emil Riis (9)
Thay người | |||
57’ | Andy Rinomhota Joe Ralls | 65’ | Mads Froekjaer-Jensen Ben Whiteman |
57’ | Yakou Meite Chris Willock | 65’ | Josh Bowler Brad Potts |
57’ | Joel Bagan Anwar El Ghazi | 79’ | Kaine Kesler-Hayden Robbie Brady |
68’ | Callum Robinson Michael Reindorf | 79’ | Stefan Thordarson Duane Holmes |
79’ | Emil Riis Jakobsen Milutin Osmajić |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamilu Collins | Robbie Brady | ||
Ethan Horvath | Ben Whiteman | ||
Will Fish | David Cornell | ||
Jesper Daland | Patrick Bauer | ||
Joe Ralls | Ryan Ledson | ||
Chris Willock | Duane Holmes | ||
Anwar El Ghazi | Milutin Osmajić | ||
Cian Ashford | Will Keane | ||
Michael Reindorf | Brad Potts |
Tình hình lực lượng | |||
Ryotaro Tsunoda Chấn thương cơ | Ched Evans Không xác định | ||
Manolis Siopis Va chạm | |||
Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | |||
David Turnbull Chấn thương cơ | |||
Isaak Davies Chấn thương gân kheo | |||
Kion Etete Chấn thương gân kheo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |