Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Plymouth Argyle hôm nay 19-10-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 19/10
Kết thúc



![]() Alex Robertson (Kiến tạo: Rubin Colwill) 16 | |
![]() Rubin Colwill 24 | |
![]() Callum Robinson 39 | |
![]() Ibrahim Cissoko 41 | |
![]() Perry Ng 42 | |
![]() Jordan Houghton (Thay: Rami Hajal) 46 | |
![]() Jordan Houghton 46 | |
![]() Jordan Houghton (Thay: Rami Al Hajj) 46 | |
![]() Alex Robertson 48 | |
![]() Anwar El-Ghazi (Kiến tạo: Rubin Colwill) 52 | |
![]() Ryan Hardie (Thay: Michael Obafemi) 62 | |
![]() Freddie Issaka (Thay: Darko Gyabi) 63 | |
![]() Chris Willock (Thay: Rubin Colwill) 66 | |
![]() Andy Rinomhota 67 | |
![]() Andy Rinomhota (Thay: David Turnbull) 67 | |
![]() Yakou Meite 72 | |
![]() Yakou Meite (Thay: Ollie Tanner) 72 | |
![]() Callum Wright (Thay: Morgan Whittaker) 72 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: Adam Randell) 72 | |
![]() Callum Robinson (Kiến tạo: Chris Willock) 75 | |
![]() Wilfried Kanga (Thay: Anwar El-Ghazi) 76 | |
![]() Joel Bagan (Thay: Callum O'Dowda) 77 | |
![]() Chris Willock 80 | |
![]() Joe Edwards 88 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Joe Edwards.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
G O O O A A A L - Chris Willock đã trúng đích!
Callum O'Dowda rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.
Callum O'Dowda rời sân và được thay thế bởi [player2].
Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Wilfried Kanga.
Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Chris Willock là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Callum Robinson đã trúng đích!
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Andy Rinomhota.
Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Ryan Hardie.
Rubin Colwill là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Anwar El-Ghazi đã trúng đích!
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Callum O'Dowda (11), Alex Robertson (18), David Turnbull (14), Ollie Tanner (32), Rubin Colwill (27), Anwar El Ghazi (20), Callum Robinson (47)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Joe Edwards (8), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Morgan Whittaker (10), Rami Al Hajj (28), Ibrahim Cissoko (7), Michael Obafemi (14)
Thay người | |||
66’ | Rubin Colwill Chris Willock | 46’ | Rami Al Hajj Jordan Houghton |
67’ | David Turnbull Andy Rinomhota | 62’ | Michael Obafemi Ryan Hardie |
72’ | Ollie Tanner Yakou Méïté | 63’ | Darko Gyabi Freddie Issaka |
76’ | Anwar El-Ghazi Wilfried Kanga | 72’ | Morgan Whittaker Callum Wright |
77’ | Callum O'Dowda Joel Bagan | 72’ | Adam Randell Adam Forshaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Fish | Marko Marosi | ||
Ethan Horvath | Nathanael Ogbeta | ||
Jesper Daland | Jordan Houghton | ||
Jamilu Collins | Victor Pálsson | ||
Joel Bagan | Callum Wright | ||
Chris Willock | Ryan Hardie | ||
Andy Rinomhota | Freddie Issaka | ||
Wilfried Kanga | Andre Gray | ||
Yakou Méïté | Adam Forshaw |
Tình hình lực lượng | |||
Ryotaro Tsunoda Chấn thương cơ | Conor Hazard Chấn thương mắt cá | ||
Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo | ||
Isaak Davies Chấn thương gân kheo | |||
Kion Etete Chấn thương gân kheo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 9 | 3 | 48 | 72 | H T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 24 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
11 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | -5 | 45 | B B H B T |
12 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | 6 | 44 | B B B B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -11 | 35 | H T B T B |
20 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -10 | 33 | T B B H T |
21 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -19 | 33 | T B B H H |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -22 | 28 | B H B B H |