Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Isaak Davies (Thay: Alfie Doughty)20
  • Joel Bagan55
  • Mark Harris (Thay: Thomas Doyle)78
  • Uche Ikpeazu (Thay: Jordan Hugill)81
  • Harry Cornick (Thay: James Bree)43
  • Harry Isted (Thay: James Shea)45
  • Peter Kioso (Thay: Fred Onyedinma)61
  • Harry Cornick (Kiến tạo: Robert Snodgrass)71
  • Kal Naismith90
  • Kal Naismith90+3'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Luton Town

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Luton Town
Luton Town
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Luton Town

Tất cả (18)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Kal Naismith.

Thẻ vàng cho Kal Naismith.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.

81'

Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

71' G O O O A A A L - Harry Cornick là mục tiêu!

G O O O A A A L - Harry Cornick là mục tiêu!

71' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

61'

Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Peter Kioso.

56' Thẻ vàng cho Joel Bagan.

Thẻ vàng cho Joel Bagan.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

55' Thẻ vàng cho Joel Bagan.

Thẻ vàng cho Joel Bagan.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+4'

James Shea sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Isted.

43'

James Bree sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

43'

James Bree sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

20'

Alfie Doughty sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaak Davies.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Luton Town

Cardiff City (4-2-3-1): Dillon Phillips (1), Cody Drameh (17), Perry Ng (38), Curtis Nelson (16), Joel Bagan (3), Will Vaulks (6), Ryan Wintle (15), Rubin Colwill (27), Thomas Doyle (22), Alfie Doughty (18), Jordan Hugill (9)

Luton Town (3-1-4-2): James Shea (1), Reece Burke (16), Tom Lockyer (15), Amari'i Bell (29), James Bree (2), Allan Campbell (22), Kal Naismith (4), Robert Snodgrass (12), Daniel Potts (3), Fred Onyedinma (24), Elijah Adebayo (11)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
1
Dillon Phillips
17
Cody Drameh
38
Perry Ng
16
Curtis Nelson
3
Joel Bagan
6
Will Vaulks
15
Ryan Wintle
27
Rubin Colwill
22
Thomas Doyle
18
Alfie Doughty
9
Jordan Hugill
11
Elijah Adebayo
24
Fred Onyedinma
3
Daniel Potts
12
Robert Snodgrass
4
Kal Naismith
22
Allan Campbell
2
James Bree
29
Amari'i Bell
15
Tom Lockyer
16
Reece Burke
1
James Shea
Luton Town
Luton Town
3-1-4-2
Thay người
20’
Alfie Doughty
Isaak Davies
43’
James Bree
Harry Cornick
78’
Thomas Doyle
Mark Harris
45’
James Shea
Harry Isted
81’
Jordan Hugill
Uche Ikpeazu
61’
Fred Onyedinma
Peter Kioso
Cầu thủ dự bị
Isaak Davies
Harry Cornick
Uche Ikpeazu
Harry Isted
Mark McGuinness
Danny Hylton
Rohan Luthra
Carlos Mendes
Oliver Denham
Peter Kioso
Aden Flint
Henri Lansbury
Mark Harris
Admiral Muskwe
Huấn luyện viên

Neil Warnock

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/11 - 2021
18/04 - 2022
31/08 - 2022
01/02 - 2023
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow