Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Calum Chambers 45+4' | |
Anwar El Ghazi (Thay: Chris Willock) 56 | |
Anwar El-Ghazi (Thay: Chris Willock) 56 | |
Nathaniel Mendez Laing (Thay: Corey Blackett-Taylor) 58 | |
Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Corey Blackett-Taylor) 58 | |
Perry Ng 59 | |
Callum Robinson 62 | |
Anwar El-Ghazi (Kiến tạo: Callum Robinson) 64 | |
Yousef Salech (Thay: Alex Robertson) 67 | |
Lars-Joergen Salvesen (Kiến tạo: Jerry Yates) 71 | |
Callum Elder 75 | |
Marcus Harness (Thay: Callum Elder) 77 | |
William Fish (Thay: Callum Robinson) 84 | |
Yakou Meite (Thay: Cian Ashford) 84 | |
David Ozoh (Thay: Kenzo Goudmijn) 86 | |
Kayden Jackson (Thay: Ben Osborn) 86 | |
Tom Barkhuizen (Thay: Jerry Yates) 86 |
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Derby County
Diễn biến Cardiff City vs Derby County
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
Ben Osborn rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi David Ozoh.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi William Fish.
Callum Elder rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Thẻ vàng cho Callum Elder.
Jerry Yates đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lars-Joergen Salvesen ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Yousef Salech.
Callum Robinson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anwar El-Ghazi đã ghi bàn!
V À A A O O O Cardiff ghi bàn.
V À A A O O O - Callum Robinson đã ghi bàn!
V À A A A O O O Cardiff ghi bàn.
Thẻ vàng cho Perry Ng.
Corey Blackett-Taylor rời sân và anh được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.
Chris Willock rời sân và anh được thay thế bởi Anwar El-Ghazi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Derby County
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Andy Rinomhota (35), Dimitrios Goutas (4), Jesper Daland (5), Perry Ng (38), Calum Chambers (12), Joe Ralls (8), Cian Ashford (45), Alex Robertson (18), Chris Willock (16), Callum Robinson (47)
Derby County (4-3-3): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Eiran Cashin (6), Craig Forsyth (3), Callum Elder (20), Ebou Adams (32), Kenzo Goudmijn (17), Ben Osborn (8), Corey Blackett-Taylor (27), Lars-Jørgen Salvesen (15), Jerry Yates (10)
Thay người | |||
56’ | Chris Willock Anwar El Ghazi | 58’ | Corey Blackett-Taylor Nathaniel Mendez-Laing |
67’ | Alex Robertson Yousef Salech | 77’ | Callum Elder Marcus Harness |
84’ | Cian Ashford Yakou Méïté | 86’ | Kenzo Goudmijn David Ozoh |
84’ | Callum Robinson Will Fish | 86’ | Jerry Yates Tom Barkhuizen |
86’ | Ben Osborn Kayden Jackson |
Cầu thủ dự bị | |||
Manolis Siopis | David Ozoh | ||
Yakou Méïté | Josh Vickers | ||
Rubin Colwill | Jake Rooney | ||
Ethan Horvath | Nathaniel Mendez-Laing | ||
Will Fish | Liam Thompson | ||
Luey Giles | Freddie Turley | ||
Anwar El Ghazi | Tom Barkhuizen | ||
Yousef Salech | Marcus Harness | ||
Luke Pearce | Kayden Jackson |
Tình hình lực lượng | |||
Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | |||
Roko Simic Va chạm | |||
David Turnbull Chấn thương cơ | |||
Isaak Davies Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại