Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lyanco 11 | |
![]() Ivan Roman (Thay: Gabriel Menino) 16 | |
![]() Jeriel De Santis 22 | |
![]() (og) Vicente Rodriguez 24 | |
![]() Jose Hernandez 39 | |
![]() Tomas Cuello 62 | |
![]() Jeriel De Santis (Kiến tạo: Ender Echenique) 66 | |
![]() Natanael (Thay: Renzo Saravia) 70 | |
![]() Joao Marcelo (Thay: Bernard) 70 | |
![]() Marco Morigi (Thay: Leslie Heraldez) 71 | |
![]() Patrick Silva (Thay: Fausto Vera) 80 | |
![]() Pedro Ataide (Thay: Caio Paulista) 80 | |
![]() Lucciano Reinoso (Thay: Jeriel De Santis) 83 | |
![]() Nestor Jimenez (Thay: Ender Echenique) 83 | |
![]() Daniel Rivillo (Thay: Edgardo Rito) 83 | |
![]() Rubens 84 | |
![]() Wilfred Correa (Thay: Miguel Vegas) 87 | |
![]() Vitor Hugo 88 | |
![]() Patrick Silva 90+2' |
Thống kê trận đấu Caracas vs Atletico MG


Diễn biến Caracas vs Atletico MG

Thẻ vàng cho Patrick Silva.

Thẻ vàng cho Vitor Hugo.
Miguel Vegas rời sân và được thay thế bởi Wilfred Correa.

Thẻ vàng cho Rubens.
Edgardo Rito rời sân và được thay thế bởi Daniel Rivillo.
Ender Echenique rời sân và được thay thế bởi Nestor Jimenez.
Jeriel De Santis rời sân và được thay thế bởi Lucciano Reinoso.
Caio Paulista rời sân và được thay thế bởi Pedro Ataide.
Fausto Vera rời sân và được thay thế bởi Patrick Silva.
Leslie Heraldez rời sân và được thay thế bởi Marco Morigi.
Bernard rời sân và được thay thế bởi Joao Marcelo.
Renzo Saravia rời sân và được thay thế bởi Natanael.
Ender Echenique đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jeriel De Santis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tomas Cuello.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jose Hernandez.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Vicente Rodriguez đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Jeriel De Santis.
Đội hình xuất phát Caracas vs Atletico MG
Caracas (4-3-3): Frankarlos Benitez (12), Edgardo Rito (72), Francisco La Mantia (2), Luis Mago (19), Jesus Yendis (13), Jose Hernandez Chavez (31), Vicente Rodriguez (21), Miguel Vegas (5), Ender Echenique (14), Jeriel De Santis (9), Leslie Heraldez Sevillano (15)
Atletico MG (4-4-2): Everson (22), Renzo Saravia (26), Lyanco (4), Vitor Hugo (14), Caio Paulista (38), Gabriel Menino (25), Rubens (44), Fausto Vera (8), Bernard (11), Tomas Cuello (28), Rony (33)


Thay người | |||
71’ | Leslie Heraldez Marco Morigi | 16’ | Gabriel Menino Ivan Roman |
83’ | Edgardo Rito Daniel Rivillo | 70’ | Renzo Saravia Natanael |
83’ | Ender Echenique Nestor Jimenez | 70’ | Bernard Joao Marcelo |
83’ | Jeriel De Santis Lucciano Reinoso | 80’ | Fausto Vera Patrick Silva |
87’ | Miguel Vegas Wilfred Correa | 80’ | Caio Paulista Pedro Ataide |
Cầu thủ dự bị | |||
Wilberth Hernandez | Gabriel Delfim | ||
Brayan Rodriguez | Robert Pinto | ||
Daniel Rivillo | Natanael | ||
Angel Figueroa | Romulo | ||
Wilfred Correa | Ivan Roman | ||
Nestor Jimenez | Igor Rabello | ||
Lucciano Reinoso | Júnior Alonso | ||
Lewuis Pena | Patrick Silva | ||
Deivid Tegues | Ze Phelipe | ||
Marco Morigi | Joao Marcelo | ||
Pedro Ataide |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caracas
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại