Taariq Fielies 26 | |
Lorenzo Gordinho 36 | |
Sibusiso Radebe (Thay: Kamogelo Sebelebele) 63 | |
Mark Van Heerden (Thay: Lyle Lakay) 68 | |
Taahir Goedeman (Thay: Camilo Zapata) 68 | |
Masilake Phohlongo (Thay: Orebotse Mongae) 72 | |
Jordan Bender (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 82 | |
Kajally Drammeh (Thay: Thato Tsiliso Mokeke) 82 | |
Taariq Fielies 88 | |
Luke Daniels (Thay: Bertrand Mani) 90 | |
Mandi (Thay: Xolani Mlambo) 90 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs TS Galaxy
số liệu thống kê
Cape Town City FC
TS Galaxy
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs TS Galaxy
Thay người | |||
68’ | Lyle Lakay Mark Van Heerden | 63’ | Kamogelo Sebelebele Sibusiso Radebe |
68’ | Camilo Zapata Taahir Goedeman | 72’ | Orebotse Mongae Masilake Phohlongo |
82’ | Thato Tsiliso Mokeke Kajally Drammeh | 90’ | Xolani Mlambo Mandi |
82’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Jordan Bender | ||
90’ | Bertrand Mani Luke Daniels |
Cầu thủ dự bị | |||
Bongani Mpandle | Wensten van der Linde | ||
Jaedin Rhodes | Vuyo Mere | ||
Mark Van Heerden | Masilake Phohlongo | ||
Mduduzi Mdantsane | Lefa Hlongwane | ||
Kajally Drammeh | Lebone Seema | ||
Luke Daniels | Sibusiso Radebe | ||
Jordan Bender | Daanyaal Daya | ||
Taahir Goedeman | Mandi | ||
Keanu Cupido | MacBeth Kamogelo Mahlangu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại