![]() Prins Tjiueza (Kiến tạo: Moegammad Haashim Domingo) 34 | |
![]() Aprocious Petrus 37 | |
![]() Pogiso Sanoka 40 | |
![]() Kayden Francis (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 46 | |
![]() Aprocious Petrus 66 | |
![]() Thabang Tumelo Mahlangu (Thay: Siviwe Magidigidi) 66 | |
![]() Gape Moralo (Thay: Brooklyn Poggenpoel) 73 | |
![]() Nokutenda Mangezi (Thay: Maliele Vincent Pule) 73 | |
![]() Lyle Lakay (Thay: Keanin Ayer) 74 | |
![]() Kamohelo Mokotjo (Thay: Gabriel Amato) 75 | |
![]() Kamohelo Mokotjo (Thay: Jaedin Rhodes) 75 | |
![]() Fortune Makaringe (Thay: Gabriel Amato) 76 | |
![]() Amadou Soukouna (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 82 | |
![]() Eric Mbangossoum (Thay: Terrence Dzvukamanja) 86 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs SuperSport United
số liệu thống kê

Cape Town City FC

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs SuperSport United
Thay người | |||
46’ | Moegammad Haashim Domingo Kayden Francis | 66’ | Siviwe Magidigidi Thabang Tumelo Mahlangu |
75’ | Jaedin Rhodes Kamohelo Mokotjo | 73’ | Maliele Vincent Pule Nokutenda Mangezi |
76’ | Gabriel Amato Fortune Makaringe | 73’ | Brooklyn Poggenpoel Gape Moralo |
82’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Amadou Soukouna | 74’ | Keanin Ayer Lyle Lakay |
86’ | Terrence Dzvukamanja Eric Mbangossoum |
Cầu thủ dự bị | |||
Lefa Aphane | Bilal Baloyi | ||
Luca Diana Olario | Lyle Lakay | ||
Dondolo | Thabang Tumelo Mahlangu | ||
Kayden Francis | Nokutenda Mangezi | ||
Fortune Makaringe | Eric Mbangossoum | ||
Kamohelo Mokotjo | Thakasani Mbanjwa | ||
H Sereets | Gape Moralo | ||
Luyolo Slatsha | Ime Okon | ||
Amadou Soukouna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 4 | 35 | T H T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | H H B B T |
7 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | T H B B B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -5 | 29 | B T H B B |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B T T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | -4 | 27 | B H T B T |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | T B B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -7 | 24 | H T B T B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -14 | 24 | B H H B H |
15 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | T B H B H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại