![]() Taariq Fielies 21 | |
![]() Keanu Gregory Cupido (Thay: Jaedin Rhodes) 55 | |
![]() Mduduzi Mdantsane 60 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo (Thay: Thamsanqa Innocent Mkhize) 67 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Mduduzi Mdantsane) 74 | |
![]() Kearyn Baccus (Thay: Phathutshedzo Nange) 75 | |
![]() Tashreeq Morris (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane) 75 | |
![]() Molomowandau Erick Mathoho 83 | |
![]() Lebogang Manyama (Thay: Khama Billiat) 85 | |
![]() Siyabonga Ngezana (Thay: Molomowandau Erick Mathoho) 85 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Kaizer Chiefs
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại