- Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (Kiến tạo: Thamsanqa Innocent Mkhize)5
- Nathan Idumba Fasika (Kiến tạo: Khanyisa Erick Mayo)62
- Mduduzi Mdantsane (Thay: Taahir Goedeman)74
- Mark Van Heerden (Thay: Thamsanqa Innocent Mkhize)75
- Craig Martin (Thay: Terrence Mashego)75
- Khanyisa Erick Mayo77
- Darren Keet82
- Thabo Nodada (Thay: Khanyisa Erick Mayo)83
- Jordan Bender (Thay: Wayde Lekay)83
- Craig Martin84
- Thato Tsiliso Mokeke88
- Happy Mashiane (Thay: Reeve Frosler)27
- Siyabonga Ngezana28
- Dillon Solomons68
- Nkosingiphile Ngcobo (Thay: Siyethemba Sithebe Mnguni)75
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê
Cape Town City FC
Kaizer Chiefs
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
74’ | Taahir Goedeman Mduduzi Mdantsane | 27’ | Reeve Frosler Happy Mashiane |
75’ | Terrence Mashego Craig Martin | 75’ | Siyethemba Sithebe Mnguni Nkosingiphile Ngcobo |
75’ | Thamsanqa Innocent Mkhize Mark Van Heerden | ||
83’ | Khanyisa Erick Mayo Thabo Nodada | ||
83’ | Wayde Lekay Jordan Bender |
Cầu thủ dự bị | |||
Bongani Mpandle | Erick Mathoho | ||
Luke Daniels | Bruce Hlamulo Bvuma | ||
Mduduzi Mdantsane | Njabulo Blom | ||
Craig Martin | Happy Mashiane | ||
Thabo Nodada | Alexander Cole | ||
Jordan Bender | Lehlogonolo George Matlou | ||
Mark Van Heerden | Sabelo Radebe | ||
Kajally Drammeh | Nkosingiphile Ngcobo | ||
Mpho Terence Makola | Kamohelo Mahlatsi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 0 | 14 | H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
11 | Cape Town City FC | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B T B T |
12 | AmaZulu FC | 11 | 4 | 1 | 6 | -1 | 13 | B T B T H |
13 | Marumo Gallants | 12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 | T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại