![]() Nathan Idumba Fasika 23 | |
![]() Papama Tyongwana 48 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Gabriel Amato) 57 | |
![]() Sinoxolo Kwayiba 61 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Papama Tyongwana) 66 | |
![]() Siphelo Baloni (Thay: Craig Martin) 66 | |
![]() Sinoxolo Kwayiba 70 | |
![]() Jody Ah Shene (Thay: Kayden Francis) 71 | |
![]() Azola Ntsabo (Thay: Giovanni Philander) 74 | |
![]() H Sereets (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 85 | |
![]() Andile Ernest Jali (Thay: Sinoxolo Kwayiba) 88 | |
![]() Aviwe Mqokozo (Thay: Bienvenu Eva Nga) 88 | |
![]() Aviwe Mqokozo 90+4' | |
![]() Darren Keet 90+6' |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Chippa United
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Chippa United
Thay người | |||
57’ | Gabriel Amato Taahir Goedeman | 66’ | Craig Martin Siphelo Baloni |
71’ | Kayden Francis Jody Ah Shene | 66’ | Papama Tyongwana Ronaldo Maarman |
85’ | Moegammad Haashim Domingo H Sereets | 74’ | Giovanni Philander Azola Ntsabo |
88’ | Sinoxolo Kwayiba Andile Ernest Jali | ||
88’ | Bienvenu Eva Nga Aviwe Mqokozo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Diana-Oliaro | Darren Johnson | ||
Taahir Goedeman | Aphelele Teto | ||
April April | Siphelo Baloni | ||
H Sereets | Boy John Madingwana | ||
Emile Witbooi | Ronaldo Maarman | ||
Jody Ah Shene | Andile Ernest Jali | ||
Kamohelo Mokotjo | Justice Chabalala | ||
Sibusiso Ziba | Azola Ntsabo | ||
Dondolo | Aviwe Mqokozo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 15 | 0 | 2 | 30 | 45 | T T T B T |
2 | ![]() | 14 | 11 | 0 | 3 | 16 | 33 | T B T T B |
3 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 1 | 29 | T T H B B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 5 | 28 | B H B H T |
5 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | T H T T B |
6 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | T B H T B |
7 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | B T H B T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 2 | 9 | -6 | 23 | B T H T B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 2 | 21 | H B T B T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -10 | 21 | T B H B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | H T H B H |
12 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -7 | 20 | B B B H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -7 | 16 | H B H T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -16 | 15 | T H B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B H B T T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại