- Keanu Cupido26
- Patrick Norman Fisher (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza)34
- Ahshene Jody Lee (Thay: Thabiso Kutumela)46
- Jaedin Rhodes (Thay: Taahir Goedeman)46
- Jo Pacencia (Thay: Khanyisa Erick Mayo)78
- Thakgalo Leshabela (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane)86
- Ethan Duncan Brooks43
- George Maluleka (Thay: Ethan Duncan Brooks)47
- Sede Junior Dion (Thay: Hendrick Ekstein)69
- Augustine Mulenga (Thay: Mondli Mbanjwa)69
- Sede Junior Dion (Kiến tạo: Sede Junior Dion)71
- Rowan Human (Thay: Tshepang Moremi)86
- Msindisi Ndlovu (Thay: Sepana Victor Letsoalo)90
- Riaan Hanamub90+5'
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs AmaZulu FC
số liệu thống kê
Cape Town City FC
AmaZulu FC
16 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 19
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs AmaZulu FC
Thay người | |||
34’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Patrick Norman Fisher | 47’ | Ethan Duncan Brooks George Maluleka |
46’ | Thabiso Kutumela Ahshene Jody Lee | 69’ | Mondli Mbanjwa Augustine Mulenga |
46’ | Taahir Goedeman Jaedin Rhodes | 69’ | Hendrick Ekstein Sede Junior Dion |
78’ | Khanyisa Erick Mayo Jo Pacencia | 86’ | Tshepang Moremi Rowan Human |
86’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Thakgalo Leshabela | 90’ | Sepana Victor Letsoalo Msindisi Ndlovu |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Norman Fisher | Olwethu Mzimela | ||
Ahshene Jody Lee | Augustine Mulenga | ||
Thakgalo Leshabela | George Maluleka | ||
Bongani Mpandle | Mbongeni Gumede | ||
Jo Pacencia | Rowan Human | ||
Jaedin Rhodes | Sifiso Ngobeni | ||
Luyolo Slatsha | Wayde Russel Jooste | ||
Ramazani Tshimanga | Msindisi Ndlovu | ||
Sede Junior Dion |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | T B B T T |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T H B H T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H T T B H |
9 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
10 | TS Galaxy | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | T H T H T |
11 | AmaZulu FC | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | T B T B T |
12 | Cape Town City FC | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T B B T B |
13 | Marumo Gallants | 11 | 3 | 1 | 7 | -12 | 10 | T T B B B |
14 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | -9 | 8 | B B B T B |
16 | Magesi FC | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại