Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Niko Sigur (Thay: Alphonso Davies) 12 | |
![]() Tani Oluwaseyi (Kiến tạo: Jonathan David) 27 | |
![]() Joseph Scally 30 | |
![]() Patrick Agyemang (Kiến tạo: Diego Luna) 35 | |
![]() Moise Bombito 43 | |
![]() Marlon Fossey (Thay: Joseph Scally) 46 | |
![]() Jonathan David (Kiến tạo: Ali Ahmed) 59 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Tani Oluwaseyi) 66 | |
![]() Jacob Shaffelburg (Thay: Tajon Buchanan) 66 | |
![]() Ismael Kone 67 | |
![]() Tanner Tessmann (Thay: Christian Pulisic) 69 | |
![]() Yunus Musah (Thay: Weston McKennie) 69 | |
![]() Giovanni Reyna (Thay: Tyler Adams) 69 | |
![]() Brian White (Thay: Patrick Agyemang) 78 | |
![]() Jonathan Osorio (Thay: Ali Ahmed) 87 | |
![]() Stephen Eustaquio (Thay: Mathieu Choiniere) 87 | |
![]() Giovanni Reyna 90+7' |
Thống kê trận đấu Canada vs Mỹ


Diễn biến Canada vs Mỹ

Thẻ vàng cho Giovanni Reyna.
Mathieu Choiniere rời sân và được thay thế bởi Stephen Eustaquio.
Ali Ahmed rời sân và được thay thế bởi Jonathan Osorio.
Patrick Agyemang rời sân và được thay thế bởi Brian White.
Tyler Adams rời sân và được thay thế bởi Giovanni Reyna.
Weston McKennie rời sân và được thay thế bởi Yunus Musah.
Christian Pulisic rời sân và được thay thế bởi Tanner Tessmann.

Thẻ vàng cho Ismael Kone.
Tajon Buchanan rời sân và được thay thế bởi Jacob Shaffelburg.
Tani Oluwaseyi rời sân và được thay thế bởi Cyle Larin.
Ali Ahmed đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonathan David đã ghi bàn!
Joseph Scally rời sân và được thay thế bởi Marlon Fossey.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Moise Bombito.
Diego Luna đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Agyemang đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joseph Scally.
Jonathan David đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Canada vs Mỹ
Canada (4-4-2): Dayne St. Clair (1), Alistair Johnston (2), Moïse Bombito (15), Derek Cornelius (13), Alphonso Davies (19), Ali Ahmed (20), Mathieu Choinière (6), Ismaël Koné (8), Tajon Buchanan (17), Tani Oluwaseyi (12), Jonathan David (10)
Mỹ (4-2-3-1): Matt Turner (1), Maximilian Arfsten (5), Mark McKenzie (20), Cameron Carter-Vickers (2), Joe Scally (19), Tyler Adams (4), Weston McKennie (8), Diego Luna (14), Christian Pulisic (10), Timothy Weah (21), Patrick Agyemang (16)


Thay người | |||
12’ | Alphonso Davies Niko Sigur | 46’ | Joseph Scally Marlon Fossey |
66’ | Tani Oluwaseyi Cyle Larin | 69’ | Weston McKennie Yunus Musah |
66’ | Tajon Buchanan Jacob Shaffelburg | 69’ | Tyler Adams Gio Reyna |
87’ | Mathieu Choiniere Stephen Eustáquio | 69’ | Christian Pulisic Tanner Tessmann |
87’ | Ali Ahmed Jonathan Osorio | 78’ | Patrick Agyemang Brian White |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Crépeau | Patrick Schulte | ||
Tom McGill | Chris Richards | ||
Zorhan Bassong | Yunus Musah | ||
Promise David | Gio Reyna | ||
Stephen Eustáquio | Josh Sargent | ||
Daniel Jebbison | Tanner Tessmann | ||
Jamie Knight-Lebel | Jack McGlynn | ||
Cyle Larin | Tim Ream | ||
Jonathan Osorio | Marlon Fossey | ||
Jacob Shaffelburg | Brian White | ||
Niko Sigur | |||
Joel Waterman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Canada
Thành tích gần đây Mỹ
Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T B H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B H T H |
5 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T B H |
6 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B T H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | B H H T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H H B |
6 | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B H B B | |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T B T T T |
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B T B B | |
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B T B B B | |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -8 | 9 | T T B B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | -11 | 9 | B T B B T | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B | |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -12 | 4 | B B B B H |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H | |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B | |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | H B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B T H | |
3 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại