Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cambuur vs Telstar hôm nay 01-02-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 01/2

Kết thúc

Cambuur

Cambuur

2 : 1

Telstar

Telstar

Hiệp một: 0-1
T7, 02:00 01/02/2025
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Kooi Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matthias Nartey
19
Youssef El Kachati (Kiến tạo: Danny Bakker)
39
Jeredy Hilterman (Thay: Matthias Nartey)
46
Tony Rolke
51
Tyrone Owusu
51
Remco Balk (Thay: Thomas Poll)
61
Youssef El Kachati
63
Devon Koswal (Thay: Tyrone Owusu)
64
Mees Kaandorp (Thay: Mohamed Hamdaoui)
64
Michael de Leeuw (Thay: Jeredy Hilterman)
67
Jeff Hardeveld
74
Guus Offerhaus
76
Michael de Leeuw
77
Tom Overtoom (Thay: Guus Offerhaus)
79
Sebastiaan Hagedoorn (Thay: Soufiane Hetli)
79
Jayden Turfkruier (Thay: Mitch Apau)
85
Maikel Kieftenbeld (Thay: Tony Rolke)
89
Wiebe Kooistra (Thay: Benjamin Pauwels)
89

Thống kê trận đấu Cambuur vs Telstar

số liệu thống kê
Cambuur
Cambuur
Telstar
Telstar
56 Kiểm soát bóng 44
5 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cambuur vs Telstar

Cambuur (4-2-3-1): Daan Reiziger (22), Tyrique Mercera (26), Bryant Nieling (20), Jeremy Van Mullem (6), Thomas Poll (5), Nicky Souren (28), Matthias Nartey (17), Sturla Ottesen (15), Mark Diemers (12), Benjamin Pauwels (29), Tony Rolke (18)

Telstar (3-4-2-1): Ronald Koeman Jr (1), Mitch Apau (3), Guus Offerhaus (4), Danny Bakker (6), Tyrese Noslin (11), Jeff Hardeveld (2), Tyrone Owusu (25), Nils Rossen (17), Soufiane Hetli (23), Mohamed Hamdaoui (7), Youssef El Kachati (9)

Cambuur
Cambuur
4-2-3-1
22
Daan Reiziger
26
Tyrique Mercera
20
Bryant Nieling
6
Jeremy Van Mullem
5
Thomas Poll
28
Nicky Souren
17
Matthias Nartey
15
Sturla Ottesen
12
Mark Diemers
29
Benjamin Pauwels
18
Tony Rolke
9
Youssef El Kachati
7
Mohamed Hamdaoui
23
Soufiane Hetli
17
Nils Rossen
25
Tyrone Owusu
2
Jeff Hardeveld
11
Tyrese Noslin
6
Danny Bakker
4
Guus Offerhaus
3
Mitch Apau
1
Ronald Koeman Jr
Telstar
Telstar
3-4-2-1
Thay người
46’
Michael de Leeuw
Jeredy Hilterman
64’
Tyrone Owusu
Devon Koswal
61’
Thomas Poll
Remco Balk
64’
Mohamed Hamdaoui
Mees Kaandorp
67’
Jeredy Hilterman
Michael De Leeuw
79’
Guus Offerhaus
Tom Overtoom
89’
Benjamin Pauwels
Wiebe Kooistra
79’
Soufiane Hetli
Sebastian Hagedoorn
89’
Tony Rolke
Maikel Kieftenbeld
85’
Mitch Apau
Jayden Turfkruier
Cầu thủ dự bị
Brett Minnema
Tyrick Bodak
Arnau Casas
Joey Houweling
Wiebe Kooistra
Devon Koswal
Jeredy Hilterman
Jaylan van Schooneveld
Ilias Alhaft
Tom Overtoom
Tomas Galvez
Sebastian Hagedoorn
Floris Smand
Abdelraffie Benzzine
Michael De Leeuw
Jayden Turfkruier
Maikel Kieftenbeld
Mees Kaandorp
Fedde De Jong
Remi Van Ekeris
Remco Balk
Jonathan Afolabi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
11/07 - 2021
16/07 - 2022
H1: 2-0
Hạng 2 Hà Lan
19/08 - 2023
H1: 0-2
24/03 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
H1: 2-1
01/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Cambuur

Hạng 2 Hà Lan
01/02 - 2025
H1: 0-1
25/01 - 2025
21/01 - 2025
18/01 - 2025
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
18/12 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 2-1
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Telstar

Hạng 2 Hà Lan
01/02 - 2025
H1: 0-1
25/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
20/12 - 2024
H1: 0-0
Hạng 2 Hà Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 2-1
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2415452449T T T T B
2ExcelsiorExcelsior2413651845H T B T B
3FC Den BoschFC Den Bosch2412661342T B T T T
4FC DordrechtFC Dordrecht2411851041H B H T H
5CambuurCambuur2413291041B T T B T
6De GraafschapDe Graafschap2310761337B B H T H
7ADO Den HaagADO Den Haag2310761037T T T B T
8Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade241068236B T B T B
9FC EmmenFC Emmen231058535H B B B T
10Helmond SportHelmond Sport231058-235B B B T H
11TelstarTelstar24888432B T B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven249510-532H B T T B
13MVV MaastrichtMVV Maastricht24789129T B T B T
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar237511-526H T T H B
15TOP OssTOP Oss246810-1926B T B B H
16VVV-VenloVVV-Venlo237412-1325T H T T T
17Jong AjaxJong Ajax236611-224B T B T B
18Jong PSVJong PSV246315-1421T B B B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht232813-2514B T H B B
20VitesseVitesse245712-250B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X