Thứ Ba, 15/04/2025

Trực tiếp kết quả Cambuur vs Jong PSV hôm nay 30-09-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 30/9

Kết thúc

Cambuur

Cambuur

3 : 4

Jong PSV

Jong PSV

Hiệp một: 0-2
T7, 01:00 30/09/2023
Vòng 8 - Hạng 2 Hà Lan
Cambuur Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jason van Duiven (Kiến tạo: Renzo Tytens)
21
Tygo Land (Kiến tạo: Emir Bars)
28
Sekou Sylla
33
Thomas Poll (Thay: Fedde de Jong)
35
Roberts Uldrikis
42
Milan Smit (Thay: Roberts Uldrikis)
46
Silvester van der Water (Thay: Marco Tol)
46
Michael Breij (Kiến tạo: Remco Balk)
51
Silvester van der Water
63
Muhlis Dagasan (Thay: Julian Kwaaitaal)
64
Tygo Land (Kiến tạo: Muhlis Dagasan)
68
Wiebe Kooistra (Thay: Daniel van Kaam)
81
Yael Gil y Muinos (Thay: Matteo Dams)
84
Youns El Hilali (Thay: Remco Balk)
87
Jason van Duiven (Kiến tạo: Emir Bars)
88
Milan Smit (Kiến tạo: Silvester van der Water)
90

Thống kê trận đấu Cambuur vs Jong PSV

số liệu thống kê
Cambuur
Cambuur
Jong PSV
Jong PSV
31 Kiểm soát bóng 69
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cambuur vs Jong PSV

Cambuur (4-3-3): Daan Reiziger (16), Gabi Caschili (2), Marco Tol (15), Floris Smand (3), Sekou Sylla (27), Jeremy Van Mullem (6), Fedde De Jong (10), Daniel Van Kaam (8), Michael Breij (14), Roberts Uldrikis (9), Remco Balk (7)

Jong PSV (4-3-3): Niek Schiks (1), Julian Kwaaitaal (2), Emmanuel Van De Blaak (3), Matteo Dams (4), Renzo Tytens (5), Mylian Jimenez (6), Mohamed Nassoh (10), Tygo Land (8), Tay Abed (7), Jason Van Duiven (9), Emir Bars (11)

Cambuur
Cambuur
4-3-3
16
Daan Reiziger
2
Gabi Caschili
15
Marco Tol
3
Floris Smand
27
Sekou Sylla
6
Jeremy Van Mullem
10
Fedde De Jong
8
Daniel Van Kaam
14
Michael Breij
9
Roberts Uldrikis
7
Remco Balk
11
Emir Bars
9 2
Jason Van Duiven
7
Tay Abed
8 2
Tygo Land
10
Mohamed Nassoh
6
Mylian Jimenez
5
Renzo Tytens
4
Matteo Dams
3
Emmanuel Van De Blaak
2
Julian Kwaaitaal
1
Niek Schiks
Jong PSV
Jong PSV
4-3-3
Thay người
35’
Fedde de Jong
Thomas Poll
64’
Julian Kwaaitaal
Muhlis Dagasan
46’
Roberts Uldrikis
Milan Smit
84’
Matteo Dams
Yael Gil y Muinos
46’
Marco Tol
Silvester Van der Water
81’
Daniel van Kaam
Wiebe Kooistra
87’
Remco Balk
Youns Gabriele El Hilali
Cầu thủ dự bị
Leon Bergsma
Jesper Uneken
Vincent Pichel
Iggy Houben
Milan de Koe
Dantaye Gilbert
Thomas Poll
Muhlis Dagasan
Tom van der Werff
Yael Gil y Muinos
Jhondly Van Der Meer
Mikkel Markdahl
Brett Minnema
Kjell Peersman
Thijmen Renkel
Koen Jansen
Youns Gabriele El Hilali
Milan Smit
Silvester Van der Water
Wiebe Kooistra

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hà Lan
30/09 - 2023
05/03 - 2024
09/11 - 2024
11/02 - 2025

Thành tích gần đây Cambuur

Hạng 2 Hà Lan
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-0
11/02 - 2025

Thành tích gần đây Jong PSV

Hạng 2 Hà Lan
08/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
11/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3423564274T T T T T
2ExcelsiorExcelsior3419872765T T T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3418971763B T T H H
4FC DordrechtFC Dordrecht3418882062B T B T T
5CambuurCambuur34194111861T B T B T
6De GraafschapDe Graafschap34168101956T H B T B
7FC EmmenFC Emmen34165131053T T T T B
8TelstarTelstar341410101552B T T H H
9FC Den BoschFC Den Bosch3414812650B T T H B
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade3413912-348T B B B T
11FC EindhovenFC Eindhoven3412913-345B H H H T
12Helmond SportHelmond Sport3412913-345B H H H B
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar34111013143T T H H H
14VVV-VenloVVV-Venlo3410717-2137H T H B T
15MVV MaastrichtMVV Maastricht3481115-835B B H B B
16Jong AjaxJong Ajax349718-1234B B B B B
17TOP OssTOP Oss3471215-3133H B H T B
18Jong PSVJong PSV346721-2625H H B B H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3431120-4420B B H H B
20VitesseVitesse349916-246H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X