- Michael de Leeuw35
- Ilias Alhaft46
- Ilias Alhaft (Thay: Tony Rolke)46
- (Pen) Michael de Leeuw53
- Bram Marsman (Thay: Thomas Poll)64
- Fedde de Jong (Thay: Michael de Leeuw)64
- Bryant Nieling70
- Sturla Ottesen (Thay: Tyrique Mercera)75
- Nicky Souren (Thay: Matthias Nartey)75
- Remco Balk89
- Robert Muehren (Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh)24
- Mawouna Amevor41
- Kayne van Oevelen52
- Bilal Ould-Chikh52
- Deron Payne (Thay: Gladwin Curiel)56
- Myron Mau-Asam (Thay: Aurelio Oehlers)56
- Brandley Kuwas (Thay: Henk Veerman)72
- Elvis Manu (Thay: Robert Muehren)88
- Brandley Kuwas (Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh)90+2'
Thống kê trận đấu Cambuur vs FC Volendam
số liệu thống kê
Cambuur
FC Volendam
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cambuur vs FC Volendam
Cambuur (4-2-3-1): Thijs Janssen (1), Tyrique Mercera (26), Jeremy Van Mullem (6), Bryant Nieling (20), Thomas Poll (5), Tony Rolke (18), Mark Diemers (12), Matthias Nartey (17), Michael De Leeuw (19), Benjamin Pauwels (29), Remco Balk (7)
FC Volendam (4-4-2): Kayne Van Oevelen (20), Gladwin Curiel (23), Xavier Mbuyamba (4), Mawouna Kodjo Amevor (3), Yannick Leliendal (32), Bilal Ould-Chikh (7), Alex Plat (6), Jamie Jacobs (8), Aurelio Oehlers (11), Henk Veerman (9), Robert Muhren (21)
Cambuur
4-2-3-1
1
Thijs Janssen
26
Tyrique Mercera
6
Jeremy Van Mullem
20
Bryant Nieling
5
Thomas Poll
18
Tony Rolke
12
Mark Diemers
17
Matthias Nartey
19
Michael De Leeuw
29
Benjamin Pauwels
7
Remco Balk
21
Robert Muhren
9
Henk Veerman
11
Aurelio Oehlers
8
Jamie Jacobs
6
Alex Plat
7
Bilal Ould-Chikh
32
Yannick Leliendal
3
Mawouna Kodjo Amevor
4
Xavier Mbuyamba
23
Gladwin Curiel
20
Kayne Van Oevelen
FC Volendam
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Tony Rolke Ilias Alhaft | 56’ | Gladwin Curiel Deron Payne |
64’ | Thomas Poll Bram Marsman | 56’ | Aurelio Oehlers Myron Mau-Asam |
64’ | Michael de Leeuw Fedde De Jong | 72’ | Henk Veerman Brandley Kuwas |
75’ | Tyrique Mercera Sturla Ottesen | 88’ | Robert Muehren Elvis Manu |
75’ | Matthias Nartey Nicky Souren |
Cầu thủ dự bị | |||
Wiebe Kooistra | Barry Lauwers | ||
Brett Minnema | Khadim Ngom | ||
Bram Marsman | Deron Payne | ||
Sturla Ottesen | Myron Mau-Asam | ||
Steyn Potma | Elvis Manu | ||
Ilias Alhaft | Luca Blondeau | ||
Nicky Souren | Brandley Kuwas | ||
Jonathan Afolabi | Quincy Hoeve | ||
Jelte Priem | Nordin Bukala | ||
Daan Reiziger | Anass Bouziane | ||
Fedde De Jong | Daan Steur |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại