Evan Rottier (Kiến tạo: Dyon Dorenbosch) 30 | |
(Pen) Milan Smit 35 | |
Michael Breij 69 | |
Joey Sleegers (Thay: David Garden) 77 | |
Joey Sleegers (Kiến tạo: Evan Rottier) 83 | |
Remco Balk 86 | |
Jeremy van Mullem (Thay: Leon Bergsma) 86 | |
Wiebe Kooistra (Thay: Remco Balk) 90 | |
Rodrigo Pedrosa (Thay: Evan Rottier) 90 |
Thống kê trận đấu Cambuur vs FC Eindhoven
số liệu thống kê
Cambuur
FC Eindhoven
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cambuur vs FC Eindhoven
Cambuur (4-1-4-1): Yanick van Osch (1), Marco Tol (15), Floris Smand (3), Leon Bergsma (4), Sekou Sylla (27), Daniel Van Kaam (8), Remco Balk (7), Michael Breij (14), Fedde De Jong (10), Milan Smit (19), Roberts Uldrikis (9)
FC Eindhoven (3-4-1-2): Jorn Brondeel (26), Dyon Dorenbosch (6), Farouq Limouri (18), Luuk Wouters (15), Sven Van Doorm (8), Sven Simons (23), Justin Ogenia (2), Jasper Dahlhaus (7), Ozan Can Kokcu (10), Evan Rottier (22), David Garden (19)
Cambuur
4-1-4-1
1
Yanick van Osch
15
Marco Tol
3
Floris Smand
4
Leon Bergsma
27
Sekou Sylla
8
Daniel Van Kaam
7
Remco Balk
14
Michael Breij
10
Fedde De Jong
19
Milan Smit
9
Roberts Uldrikis
19
David Garden
22
Evan Rottier
10
Ozan Can Kokcu
7
Jasper Dahlhaus
2
Justin Ogenia
23
Sven Simons
8
Sven Van Doorm
15
Luuk Wouters
18
Farouq Limouri
6
Dyon Dorenbosch
26
Jorn Brondeel
FC Eindhoven
3-4-1-2
Thay người | |||
86’ | Leon Bergsma Jeremy Van Mullem | 77’ | David Garden Joey Sleegers |
90’ | Remco Balk Wiebe Kooistra | 90’ | Evan Rottier Rodrigo Rego |
Cầu thủ dự bị | |||
Daan Reiziger | Jort Borgmans | ||
Brett Minnema | Dylan Nino Fancito | ||
Wiebe Kooistra | Joey Sleegers | ||
Jeremy Van Mullem | Mitchel Van Rosmalen | ||
Youns Gabriele El Hilali | Jesse Giebels | ||
Vincent Pichel | Tom Sas | ||
Milan de Koe | Rodrigo Rego | ||
Thomas Poll | Yassine Azzagari | ||
Marcel Schaapman | |||
Tom van der Werff | |||
Jhondly van der Meer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 27 | 49 | H T T T T |
2 | Excelsior | 23 | 13 | 6 | 4 | 20 | 45 | H H T B T |
3 | FC Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 10 | 40 | T H B H T |
4 | Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 9 | 38 | T B T T B |
5 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | B B B H T |
6 | FC Den Bosch | 22 | 10 | 6 | 6 | 8 | 36 | H H T B T |
7 | Roda JC Kerkrade | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 9 | 34 | B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | H B B B T |
10 | FC Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | H H B B B |
11 | Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B T B T |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | -4 | 32 | B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 0 | 26 | B T B T B |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | TOP Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | -19 | 25 | T B T B B |
16 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
17 | VVV-Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | H T H T T |
18 | Jong PSV | 22 | 6 | 3 | 13 | -11 | 21 | B H T B B |
19 | Jong FC Utrecht | 22 | 2 | 8 | 12 | -23 | 14 | B B T H B |
20 | Vitesse | 23 | 4 | 7 | 12 | -27 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại