![]() Matthias Nartey 3 | |
![]() Vieri Kotzebue (Kiến tạo: Byron Burgering) 7 | |
![]() Danzell Gravenberch (Thay: Vieri Kotzebue) 31 | |
![]() Remco Balk 53 | |
![]() Mark Diemers 53 | |
![]() Nicky Souren (Thay: Maikel Kieftenbeld) 56 | |
![]() Michael de Leeuw (Thay: Matthias Nartey) 57 | |
![]() Thijs van Leeuwen 59 | |
![]() Mark Diemers 60 | |
![]() Ilias Alhaft 63 | |
![]() Kevin Monzialo (Thay: Hicham Acheffay) 64 | |
![]() Tony Rolke (Thay: Ilias Alhaft) 69 | |
![]() Byron Burgering (Kiến tạo: Kevin Monzialo) 81 | |
![]() Teun van Grunsven (Thay: Mikulas Bakala) 81 | |
![]() Sturla Ottesen (Thay: Jeremy van Mullem) 85 | |
![]() Victor van den Bogert 90+1' |
Thống kê trận đấu Cambuur vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

Cambuur

FC Den Bosch
65 Kiểm soát bóng 35
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
29 Sút trúng đích 13
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 28
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cambuur vs FC Den Bosch
Cambuur (4-3-3): Thijs Janssen (1), Tyrique Mercera (26), Jeremy Van Mullem (6), Bryant Nieling (20), Thomas Poll (5), Mark Diemers (12), Maikel Kieftenbeld (8), Matthias Nartey (17), Ilias Alhaft (11), Remco Balk (7), Benjamin Pauwels (29)
FC Den Bosch (4-3-3): Mees Bakker (1), Stan Maas (24), Victor Van den Bogert (3), Stan Henderikx (5), Nick de Groot (14), Thijs Van Leeuwen (10), Mikulas Bakala (23), Mees Laros (33), Byron Burgering (17), Vieiri Kotzebue (7), Hicham Acheffay (20)

Cambuur
4-3-3
1
Thijs Janssen
26
Tyrique Mercera
6
Jeremy Van Mullem
20
Bryant Nieling
5
Thomas Poll
12
Mark Diemers
8
Maikel Kieftenbeld
17
Matthias Nartey
11
Ilias Alhaft
7
Remco Balk
29
Benjamin Pauwels
20
Hicham Acheffay
7
Vieiri Kotzebue
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
23
Mikulas Bakala
10
Thijs Van Leeuwen
14
Nick de Groot
5
Stan Henderikx
3
Victor Van den Bogert
24
Stan Maas
1
Mees Bakker

FC Den Bosch
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Maikel Kieftenbeld Nicky Souren | 31’ | Vieri Kotzebue Danzell Gravenberch |
57’ | Matthias Nartey Michael De Leeuw | 64’ | Hicham Acheffay Kevin Monzialo |
69’ | Ilias Alhaft Tony Rolke | 81’ | Mikulas Bakala Teun Van Grunsven |
85’ | Jeremy van Mullem Sturla Ottesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Daan Reiziger | Roel van Balsfoort | ||
Brett Minnema | Pepijn Van De Merbel | ||
Nicky Souren | Rein van Hedel | ||
Toni Jonker | Teun Van Grunsven | ||
Arnau Casas | Kevin Monzialo | ||
Sturla Ottesen | David Jonathans | ||
Tony Rolke | Danzell Gravenberch | ||
Michael De Leeuw | Sol van de Ven | ||
Fedde De Jong | Ilias Boumassaoudi | ||
Wiebe Kooistra | |||
Amar Bakkati |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 30 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 18 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 11 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 20 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 18 | 50 | B H T H B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 15 | 44 | T T B T T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B B H B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | H B H H T |
10 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 1 | 42 | H T B B T |
11 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 3 | 41 | B T T B B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -3 | 33 | T H B B T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -4 | 31 | B H T B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 29 | 6 | 10 | 13 | -28 | 28 | B H B H B |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -20 | 21 | B B B B B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 9 | 16 | -35 | 18 | B T B H B |
20 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -23 | 5 | T T B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại