Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Cambuur vs De Graafschap hôm nay 09-03-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 09/3

Kết thúc

Cambuur

Cambuur

1 : 2

De Graafschap

De Graafschap

Hiệp một: 1-1
T7, 02:00 09/03/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Cambuur Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alexander Buttner
9
Simon Colyn
22
(og) Sekou Sylla
35
Jeffry Fortes
45
(Pen) Milan Smit
45+1'
David Bosilj (Thay: Mimoun Mahi)
46
Levi Schoppema (Thay: Tristan van Gilst)
46
Levi Schoppema (Thay: Alexander Buttner)
46
Giovanni Buttner (Thay: Tristan van Gilst)
66
Sekou Sylla
69
Ralf Seuntjens
77
Thomas Poll (Thay: Sekou Sylla)
81
Matthias Nartey (Thay: Agustin Anello)
81
Philip Brittijn (Kiến tạo: Levi Schoppema)
85
Tyrique Mercera (Thay: Leon Bergsma)
89
Wiebe Kooistra (Thay: Sturla Ottesen)
89

Thống kê trận đấu Cambuur vs De Graafschap

số liệu thống kê
Cambuur
Cambuur
De Graafschap
De Graafschap
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cambuur vs De Graafschap

Cambuur (4-2-3-1): Yanick van Osch (1), Sturla Ottesen (25), Marco Tol (15), Leon Bergsma (4), Sekou Sylla (27), Fedde De Jong (10), Jeremy Van Mullem (6), Remco Balk (7), Milan Smit (19), Agustin Anello (18), Roberts Uldrikis (9)

De Graafschap (4-2-3-1): Thijs Janssen (35), Jeffry Fortes (22), Joran Hardeman (14), Xandro Schenk (4), Alex Buttner (28), Philip Brittijn (23), Donny Warmerdam (8), Simon Colyn (11), Mimoun Mahi (10), Tristan Van Gilst (30), Ralf Seuntjens (15)

Cambuur
Cambuur
4-2-3-1
1
Yanick van Osch
25
Sturla Ottesen
15
Marco Tol
4
Leon Bergsma
27
Sekou Sylla
10
Fedde De Jong
6
Jeremy Van Mullem
7
Remco Balk
19
Milan Smit
18
Agustin Anello
9
Roberts Uldrikis
15
Ralf Seuntjens
30
Tristan Van Gilst
10
Mimoun Mahi
11
Simon Colyn
8
Donny Warmerdam
23
Philip Brittijn
28
Alex Buttner
4
Xandro Schenk
14
Joran Hardeman
22
Jeffry Fortes
35
Thijs Janssen
De Graafschap
De Graafschap
4-2-3-1
Thay người
81’
Agustin Anello
Matthias Nartey
46’
Mimoun Mahi
David Flakus Bosilj
81’
Sekou Sylla
Thomas Poll
46’
Alexander Buttner
Levi Schoppema
89’
Leon Bergsma
Tyrique Mercera
66’
Tristan van Gilst
Giovanni Buttner
89’
Sturla Ottesen
Wiebe Kooistra
Cầu thủ dự bị
Brett Minnema
Ties Wieggers
Daan Reiziger
Mees Bakker
Tyrique Mercera
Giovanni Buttner
Matthias Nartey
Anis Yadir
Toni Jonker
David Flakus Bosilj
Floris Smand
Devin Haen
Milan de Koe
Levi Schoppema
Vincent Pichel
Jesper Van Riel
Daniel Van Kaam
Lion Kaak
Thomas Poll
Jardell Kanga
Wiebe Kooistra
Blnd Hassan
Stan Wevers

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hà Lan
09/12 - 2023
09/03 - 2024
14/12 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Cambuur

Hạng 2 Hà Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-0
11/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-1
25/01 - 2025

Thành tích gần đây De Graafschap

Hạng 2 Hà Lan
29/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3222463870T T T T T
2ADO Den HaagADO Den Haag3218771761T T B T T
3ExcelsiorExcelsior3217872459H B T T T
4CambuurCambuur32184101958T T T B T
5FC DordrechtFC Dordrecht3216881356T B B T B
6De GraafschapDe Graafschap3215891853T T T H B
7TelstarTelstar32148101550T T B T T
8FC EmmenFC Emmen3215512850B B T T T
9FC Den BoschFC Den Bosch32147111049B B B T T
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade3212911-245H T T B B
11Helmond SportHelmond Sport3212812044B T B H H
12FC EindhovenFC Eindhoven3211813-441T H B H H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3111713140B T T T H
14MVV MaastrichtMVV Maastricht3281014-734B B B H B
15VVV-VenloVVV-Venlo329716-2334T B H T H
16Jong AjaxJong Ajax328717-1031B B B B B
17TOP OssTOP Oss3261214-3030H B H B H
18Jong PSVJong PSV316520-2223B B H H B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3231019-4219B B B B H
20VitesseVitesse329815-238T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X