Michael Morrison 1 | |
(Pen) Josh Stokes 7 | |
Jack Stevens (Thay: Marko Marosi) 40 | |
Elliott Hewitt 45+2' | |
Ryan Loft (Kiến tạo: Kelland Watts) 47 | |
Hiram Boateng (Thay: Elliott Hewitt) 55 | |
George Maris (Thay: Louis Reed) 55 | |
Stephen McLaughlin (Thay: Aaron Lewis) 56 | |
George Maris 61 | |
Ben Waine (Thay: Will Evans) 65 | |
Paul Digby (Thay: Ryan Loft) 71 | |
Paul Digby 72 | |
Jubril Okedina (Thay: Liam Bennett) 82 | |
James Gibbons (Thay: Danny Andrew) 82 | |
Brandon Njoku (Thay: Elias Kachunga) 83 | |
Lee Gregory (Thay: Lucas Akins) 83 | |
(Pen) Lee Gregory 90+1' | |
Jack Stevens 90+1' | |
Frazer Blake-Tracy 90+2' |
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Mansfield Town
số liệu thống kê
Cambridge United
Mansfield Town
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Mansfield Town
Cambridge United (3-4-2-1): Marko Marosi (27), Zeno Ibsen Rossi (16), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Liam Bennett (2), Danny Andrew (3), Jordan Cousins (24), James Brophy (7), Elias Kachunga (10), Josh Stokes (22), Ryan Loft (18)
Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Alfie Kilgour (5), Aden Flint (14), Deji Oshilaja (23), Elliott Hewitt (4), Keanu Baccus (17), Louis Reed (25), Aaron Lewis (8), Frazer Blake-Tracy (22), Will Evans (11), Lucas Akins (7)
Cambridge United
3-4-2-1
27
Marko Marosi
16
Zeno Ibsen Rossi
5
Michael Morrison
6
Kell Watts
2
Liam Bennett
3
Danny Andrew
24
Jordan Cousins
7
James Brophy
10
Elias Kachunga
22
Josh Stokes
18
Ryan Loft
7
Lucas Akins
11
Will Evans
22
Frazer Blake-Tracy
8
Aaron Lewis
25
Louis Reed
17
Keanu Baccus
4
Elliott Hewitt
23
Deji Oshilaja
14
Aden Flint
5
Alfie Kilgour
1
Christy Pym
Mansfield Town
3-5-2
Thay người | |||
40’ | Marko Marosi Jack Stevens | 55’ | Louis Reed George Maris |
71’ | Ryan Loft Paul Digby | 55’ | Elliott Hewitt Hiram Boateng |
82’ | Liam Bennett Jubril Okedina | 56’ | Aaron Lewis Stephen McLaughlin |
82’ | Danny Andrew James Gibbons | 65’ | Will Evans Ben Waine |
83’ | Elias Kachunga Brandon Njoku | 83’ | Lucas Akins Lee Gregory |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Stevens | Scott Flinders | ||
Paul Digby | Baily Cargill | ||
Jubril Okedina | Stephen McLaughlin | ||
James Gibbons | George Maris | ||
Brandon Njoku | Hiram Boateng | ||
Daniel Barton | Ben Waine | ||
Emmanuel Longelo | Lee Gregory |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Cambridge United
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Mansfield Town
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 25 | 57 | H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 27 | 16 | 7 | 4 | 24 | 55 | T H B T H |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 18 | 52 | T B T B H |
4 | Huddersfield | 26 | 14 | 6 | 6 | 17 | 48 | H H T H B |
5 | Stockport County | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | H H B T T |
6 | Barnsley | 27 | 12 | 6 | 9 | 3 | 42 | T T T B B |
7 | Leyton Orient | 26 | 12 | 5 | 9 | 12 | 41 | T T T H T |
8 | Reading | 26 | 12 | 5 | 9 | 2 | 41 | T T H B B |
9 | Bolton Wanderers | 27 | 12 | 5 | 10 | -1 | 41 | T B H B T |
10 | Charlton Athletic | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T H B T T |
11 | Lincoln City | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | B B H T T |
12 | Mansfield Town | 25 | 11 | 4 | 10 | 3 | 37 | B T T B B |
13 | Rotherham United | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | T H T T B |
14 | Blackpool | 26 | 8 | 10 | 8 | -1 | 34 | H H H H T |
15 | Stevenage | 25 | 9 | 7 | 9 | -2 | 34 | T H H B T |
16 | Wigan Athletic | 26 | 9 | 6 | 11 | 0 | 33 | B B T B T |
17 | Exeter City | 27 | 9 | 5 | 13 | -6 | 32 | B B B H B |
18 | Bristol Rovers | 26 | 8 | 4 | 14 | -16 | 28 | B B T T B |
19 | Peterborough United | 27 | 7 | 6 | 14 | -9 | 27 | H B H H B |
20 | Northampton Town | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H H T B H |
21 | Burton Albion | 27 | 4 | 9 | 14 | -15 | 21 | H B H T T |
22 | Cambridge United | 26 | 5 | 6 | 15 | -20 | 21 | B B B H T |
23 | Crawley Town | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | B H B H B |
24 | Shrewsbury Town | 26 | 5 | 5 | 16 | -20 | 20 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại