- Korey Smith45+6'
- Michael Morrison45+9'
- Emmanuel Longelo (Thay: James Brophy)65
- Ryan Loft (Thay: Dan Nlundulu)65
- Brandon Njoku (Thay: Zeno Ibsen Rossi)81
- Taylor Richards (Thay: Elias Kachunga)89
- Michael Morrison90+3'
- Josh Stokes90+7'
- Grant Ward8
- Luke Thomas (Kiến tạo: Scott Sinclair)26
- Ruel Sotiriou45+9'
- Gatlin O'Donkor (Thay: Luke Thomas)58
- Isaac Hutchinson (Thay: Ruel Sotiriou)58
- Shaqai Forde (Thay: Scott Sinclair)76
- Joel Senior (Thay: Jamie Lindsay)90
- James Wilson90+3'
- Isaac Hutchinson90+7'
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Bristol Rovers
số liệu thống kê
Cambridge United
Bristol Rovers
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 5
37 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Bristol Rovers
Cambridge United (3-4-1-2): Jack Stevens (1), Zeno Ibsen Rossi (16), Michael Morrison (5), Danny Andrew (3), Liam Bennett (2), James Brophy (7), Jordan Cousins (24), Korey Smith (14), Josh Stokes (22), Elias Kachunga (10), Dan Nlundulu (9)
Bristol Rovers (4-2-3-1): Josh Griffiths (1), Taylor Moore (4), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Lino Sousa (3), Jamie Lindsay (29), Grant Ward (8), Luke Thomas (11), Ruel Sotiriou (10), Scott Sinclair (7), Chris Martin (18)
Cambridge United
3-4-1-2
1
Jack Stevens
16
Zeno Ibsen Rossi
5
Michael Morrison
3
Danny Andrew
2
Liam Bennett
7
James Brophy
24
Jordan Cousins
14
Korey Smith
22
Josh Stokes
10
Elias Kachunga
9
Dan Nlundulu
18
Chris Martin
7
Scott Sinclair
10
Ruel Sotiriou
11
Luke Thomas
8
Grant Ward
29
Jamie Lindsay
3
Lino Sousa
17
Connor Taylor
5
James Wilson
4
Taylor Moore
1
Josh Griffiths
Bristol Rovers
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Dan Nlundulu Ryan Loft | 58’ | Ruel Sotiriou Isaac Hutchinson |
65’ | James Brophy Emmanuel Longelo | 58’ | Luke Thomas Gatlin O'Donkor |
81’ | Zeno Ibsen Rossi Brandon Njoku | 76’ | Scott Sinclair Shaqai Forde |
89’ | Elias Kachunga Taylor Richards | 90’ | Jamie Lindsay Joel Senior |
Cầu thủ dự bị | |||
Vicente Reyes | Matthew Hall | ||
Kell Watts | Joel Senior | ||
Taylor Richards | Isaac Hutchinson | ||
Ryan Loft | Luke McCormick | ||
Brandon Njoku | Gatlin O'Donkor | ||
Daniel Barton | Bryant Bilongo | ||
Emmanuel Longelo | Shaqai Forde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Cambridge United
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 24 | 53 | T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 24 | 51 | H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 19 | 51 | H T T B T |
4 | Huddersfield | 23 | 13 | 5 | 5 | 17 | 44 | H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 6 | 42 | B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 6 | 41 | B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 10 | 37 | T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 5 | 37 | T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 1 | 37 | H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 6 | 34 | H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B H |
13 | Stevenage | 23 | 8 | 7 | 8 | -2 | 31 | H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | -3 | 31 | T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | -3 | 30 | H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | -5 | 25 | B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | -16 | 25 | H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | -19 | 20 | B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | -20 | 17 | H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | -21 | 17 | B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | -18 | 14 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại