Cagliari giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Sebastiano Luperto 12 | |
![]() Armando Izzo 29 | |
![]() Nicolas Viola (Kiến tạo: Tommaso Augello) 49 | |
![]() Gianluca Gaetano (Thay: Nicolas Viola) 60 | |
![]() Patrick Ciurria (Thay: Gaetano Castrovilli) 60 | |
![]() Gianluca Caprari (Thay: Samuele Birindelli) 60 | |
![]() Zito Luvumbo (Thay: Mattia Felici) 61 | |
![]() Keita Balde 67 | |
![]() Gianluca Gaetano 73 | |
![]() Silvere Ganvoula (Thay: Keita Balde) 74 | |
![]() Samuel Vignato (Thay: Giorgos Kyriakopoulos) 74 | |
![]() Roberto Piccoli 75 | |
![]() Leonardo Pavoletti (Thay: Matteo Prati) 76 | |
![]() Antoine Makoumbou (Thay: Roberto Piccoli) 76 | |
![]() Andrea Petagna (Thay: Dany Mota) 82 | |
![]() Gabriele Zappa (Thay: Tommaso Augello) 90 | |
![]() Silvere Ganvoula (Thay: Keita Balde) 90 | |
![]() Samuel Vignato (Thay: Giorgos Kyriakopoulos) 90 | |
![]() Zito Luvumbo (Kiến tạo: Gianluca Gaetano) 90+2' |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Monza


Diễn biến Cagliari vs Monza
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cagliari: 42%, Monza: 58%.
Monza đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bàn tay an toàn từ Stefano Turati khi anh lao ra và bắt bóng.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gianluca Gaetano đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zito Luvumbo ghi bàn bằng chân trái!
Keita Balde rời sân để nhường chỗ cho Silvere Ganvoula trong một sự thay người chiến thuật.

V À A A A O O O Cagliari ghi bàn.
Sebastiano Luperto giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Monza đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Monza.
Một cơ hội xuất hiện cho Leonardo Pavoletti từ Cagliari nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Gianluca Gaetano từ Cagliari thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Jean-Daniel Akpa-Akpro giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tommaso Augello rời sân và được thay thế bởi Gabriele Zappa trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Cagliari: 42%, Monza: 58%.
Samuel Vignato thực hiện quả phạt góc cho Monza.
Đội hình xuất phát Cagliari vs Monza
Cagliari (3-4-2-1): Elia Caprile (25), Jose Luis Palomino (24), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Nadir Zortea (19), Michel Adopo (8), Matteo Prati (16), Tommaso Augello (3), Nicolas Viola (10), Mattia Felici (97), Roberto Piccoli (91)
Monza (3-5-2): Stefano Turati (30), Pedro Pereira (13), Armando Izzo (4), Danilo D`Ambrosio (33), Samuele Birindelli (19), Gaetano Castrovilli (11), Alessandro Bianco (42), Jean Akpa (7), Giorgos Kyriakopoulos (77), Keita Balde (17), Dany Mota (47)


Thay người | |||
60’ | Nicolas Viola Gianluca Gaetano | 60’ | Samuele Birindelli Gianluca Caprari |
76’ | Matteo Prati Leonardo Pavoletti | 60’ | Gaetano Castrovilli Patrick Ciurria |
76’ | Roberto Piccoli Antoine Makoumbou | 74’ | Keita Balde Silvere Ganvoula |
90’ | Tommaso Augello Gabriele Zappa | 74’ | Giorgos Kyriakopoulos Samuele Vignato |
82’ | Dany Mota Andrea Petagna |
Cầu thủ dự bị | |||
Giuseppe Ciocci | Semuel Pizzignacco | ||
Alen Sherri | Andrea Mazza | ||
Răzvan Marin | Arvid Brorsson | ||
Jakub Jankto | Stefan Lekovic | ||
Gianluca Gaetano | Tomas Palacios | ||
Leonardo Pavoletti | Roberto Gagliardini | ||
Zito Luvumbo | Kacper Urbański | ||
Kingstone Mutandwa | Kevin Zeroli | ||
Antoine Makoumbou | Gianluca Caprari | ||
Alessandro Deiola | Omari Forson | ||
Gabriele Zappa | Silvere Ganvoula | ||
Florinel Coman | Andrea Petagna | ||
Kevin Maussi Martins | |||
Samuele Vignato | |||
Patrick Ciurria |
Tình hình lực lượng | |||
Adam Obert Chấn thương đùi | Andrea Carboni Chấn thương đùi | ||
Matteo Pessina Chấn thương cơ | |||
Stefano Sensi Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cagliari vs Monza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 67 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 | B H T H T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 7 | 6 | 34 | 58 | T H T B B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 | T T T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 13 | 3 | 18 | 55 | T T B B T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T T T T |
7 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 9 | 52 | H T H B H |
8 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 10 | 47 | B B T T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -5 | 40 | T T H B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 | T T H T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -10 | 35 | B H H T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 | T B H B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 3 | 18 | -29 | 30 | T B B T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B B H B T |
16 | ![]() | 30 | 5 | 11 | 14 | -14 | 26 | T B H H H |
17 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 11 | 15 | -23 | 23 | B H B B H |
19 | ![]() | 30 | 3 | 11 | 16 | -20 | 20 | H H H H B |
20 | ![]() | 30 | 2 | 9 | 19 | -28 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại