- Hugo Vandermesch27
- Yoann Court33
- Ali Abdi49
- Benjamin Jeannot (Thay: Alexandre Mendy)68
- Jonathan Rivierez (Thay: Prince Oniangue)69
- Benjamin Jeannot (Kiến tạo: Nuno Da Costa)77
- Benjamin Jeannot78
- Mehdi Chahiri (Thay: Nuno Da Costa)79
- Anthony Goncalves (Thay: Hugo Vandermesch)79
- Yoel Armougom (Thay: Yoann Court)89
- Ali Abdi (Kiến tạo: Mehdi Chahiri)90+2'
- Damon Bansais (Thay: Stephane Lambese)27
- Yann Boe-Kane32
- Garland Gbelle (Thay: Alassane Diaby)55
- Kalidou Sidibe61
- Cheikh Sabaly (Thay: Till Cissokho)79
Thống kê trận đấu Caen vs Quevilly
số liệu thống kê
Caen
Quevilly
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 25
27 Ném biên 15
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caen vs Quevilly
Caen (3-5-2): Remy Riou (1), Prince Oniangue (6), Ibrahim Cisse (27), Adolphe Teikeu (13), Hugo Vandermesch (24), Yoann Court (11), Djibril Diani (28), Johann Lepenant (12), Ali Abdi (25), Nuno Da Costa (7), Alexandre Mendy (19)
Quevilly (3-4-1-2): Nicolas Lemaitre (1), Kalidou Sidibe (6), Romain Padovani (5), Till Cissokho (3), Stephane Lambese (22), Alassane Diaby (4), Yann Boe-Kane (13), Nelson Sissoko (2), Gustavo Sangare (17), Issa Soumare (24), Duckens Nazon (9)
Caen
3-5-2
1
Remy Riou
6
Prince Oniangue
27
Ibrahim Cisse
13
Adolphe Teikeu
24
Hugo Vandermesch
11
Yoann Court
28
Djibril Diani
12
Johann Lepenant
25
Ali Abdi
7
Nuno Da Costa
19
Alexandre Mendy
9
Duckens Nazon
24
Issa Soumare
17
Gustavo Sangare
2
Nelson Sissoko
13
Yann Boe-Kane
4
Alassane Diaby
22
Stephane Lambese
3
Till Cissokho
5
Romain Padovani
6
Kalidou Sidibe
1
Nicolas Lemaitre
Quevilly
3-4-1-2
Thay người | |||
68’ | Alexandre Mendy Benjamin Jeannot | 27’ | Stephane Lambese Damon Bansais |
69’ | Prince Oniangue Jonathan Rivierez | 55’ | Alassane Diaby Garland Gbelle |
79’ | Nuno Da Costa Mehdi Chahiri | 79’ | Till Cissokho Cheikh Sabaly |
79’ | Hugo Vandermesch Anthony Goncalves | ||
89’ | Yoann Court Yoel Armougom |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoel Armougom | Romain Lejeune | ||
Sullivan Pean | Sami Belkorchia | ||
Jonathan Rivierez | Damon Bansais | ||
Benjamin Jeannot | Mamadou Kaloga | ||
Mehdi Chahiri | Johan Rotsen | ||
Anthony Goncalves | Cheikh Sabaly | ||
Lamine Sy | Garland Gbelle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Quevilly
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại