Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Williams Kokolo (Kiến tạo: Kevin Zohi) 6 | |
![]() Malik Tchokounte 35 | |
![]() Yohan Tavares 39 | |
![]() Godson Kyeremeh (Thay: Adriel D'Avila Ba Loua) 46 | |
![]() Godson Kyeremeh (Thay: Adriel Ba Loua) 46 | |
![]() Jules Gaudin 48 | |
![]() Romain Thomas (Thay: Mickael Le Bihan) 63 | |
![]() Quentin Lecoeuche (Thay: Noe Lebreton) 63 | |
![]() Jordan Tell (Thay: Kevin Zohi) 65 | |
![]() Sirine Doucoure (Thay: Malik Tchokounte) 72 | |
![]() Quentin Lecoeuche 73 | |
![]() Debohi Diedounne 82 | |
![]() Brahim Traore (Thay: Bilal Brahimi) 82 | |
![]() Lamine Sy (Thay: Valentin Henry) 82 | |
![]() Anthony Goncalves (Thay: Malik Sellouki) 89 |
Thống kê trận đấu Caen vs Laval


Diễn biến Caen vs Laval
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.
Valentin Henry rời sân và được thay thế bởi Lamine Sy.
Bilal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Brahim Traore.

Thẻ vàng cho Debohi Diedounne.

Thẻ vàng cho Quentin Lecoeuche.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Sirine Doucoure.
Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Noe Lebreton rời sân và được thay thế bởi Quentin Lecoeuche.
Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Romain Thomas.

Thẻ vàng cho Jules Gaudin.
Adriel Ba Loua rời sân và được thay thế bởi Godson Kyeremeh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yohan Tavares.

V À A A O O O - Mickael Le Bihan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Malik Tchokounte.
Kevin Zohi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Williams Kokolo đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Caen vs Laval
Caen (4-2-3-1): Anthony Mandrea (1), Valentin Henry (4), Debohi Diedounne Gaucho (77), Alex Moucketou-Moussounda (5), Jules Gaudin (27), Noe Lebreton (20), Lorenzo Rajot (14), Bilal Brahimi (10), Mickael Le Bihan (8), Adriel D'Avila Ba Loua (88), Kalifa Coulibaly (18)
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), William Kokolo (17), Malik Sellouki (19), Enzo Montet (33), Jordan Souleymane Adeoti (27), Kevin Zohi (10), Malik Tchokounte (18)


Thay người | |||
46’ | Adriel Ba Loua Godson Kyeremeh | 65’ | Kevin Zohi Jordan Tell |
63’ | Mickael Le Bihan Romain Thomas | 72’ | Malik Tchokounte Sirine Ckene Doucoure |
63’ | Noe Lebreton Quentin Lecoeuche | 89’ | Malik Sellouki Anthony Goncalves |
82’ | Valentin Henry Lamine Sy | ||
82’ | Bilal Brahimi Brahim Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannis Clementia | Maxime Hautbois | ||
Lamine Sy | Edson Seidou | ||
Romain Thomas | Anthony Goncalves | ||
Brahim Traore | Mamadou Camara | ||
Quentin Lecoeuche | Sirine Ckene Doucoure | ||
Godson Kyeremeh | Jordan Tell | ||
Leo Milliner | Mathis Raimbault |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại