- Nuno Da Costa (Kiến tạo: Hugo Vandermesch)14
- Johann Lepenant65
- (Pen) Alexandre Mendy73
- (Pen) Alexandre Mendy81
- Baptiste Roux28
- El-Hadji Ba32
- Mehdi Merghem42
- Pierre Lemonnier73
- Baptiste Roux77
- Logan Ndenbe80
Thống kê trận đấu Caen vs Guingamp
số liệu thống kê
Caen
Guingamp
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caen vs Guingamp
Caen (3-5-2): Remy Riou (1), Jonathan Rivierez (18), Ibrahim Cisse (27), Brahim Traore (22), Hugo Vandermesch (24), Caleb Zady Sery (10), Johann Lepenant (12), Jessy Deminguet (8), Ali Abdi (25), Nuno Da Costa (7), Alexandre Mendy (19)
Guingamp (4-2-3-1): Enzo Basilio (16), Maxime Sivis (27), Philipe Sampaio (4), Pierre Lemonnier (24), Logan Ndenbe (22), Baptiste Roux (2), El-Hadji Ba (7), Mehdi Merghem (21), Youssouf M'Changama (10), Jeremy Livolant (29), Frantzdy Pierrot (9)
Caen
3-5-2
1
Remy Riou
18
Jonathan Rivierez
27
Ibrahim Cisse
22
Brahim Traore
24
Hugo Vandermesch
10
Caleb Zady Sery
12
Johann Lepenant
8
Jessy Deminguet
25
Ali Abdi
7
Nuno Da Costa
19
Alexandre Mendy
9
Frantzdy Pierrot
29
Jeremy Livolant
10
Youssouf M'Changama
21
Mehdi Merghem
7
El-Hadji Ba
2
Baptiste Roux
22
Logan Ndenbe
24
Pierre Lemonnier
4
Philipe Sampaio
27
Maxime Sivis
16
Enzo Basilio
Guingamp
4-2-3-1
Thay người | |||
79’ | Johann Lepenant Franklin Wadja | 60’ | El-Hadji Ba Louis Carnot |
80’ | Nuno Da Costa Andreas Hountondji | 67’ | Maxime Sivis Yannick Arthur Gomis |
86’ | Alexandre Mendy Steve Shamal | 67’ | Mehdi Merghem Maxime Barthelme |
88’ | Hugo Vandermesch Yoel Armougom | 84’ | Frantzdy Pierrot Jerome Mombris |
Cầu thủ dự bị | |||
Steve Shamal | Yannick Arthur Gomis | ||
Zeidane Inoussa | Charles Abi | ||
Yoel Armougom | Maxime Barthelme | ||
Andreas Hountondji | Louis Carnot | ||
Anthony Goncalves | Tristan Muyumba | ||
Franklin Wadja | Jerome Mombris | ||
Sullivan Pean | Dominique Youfeigane |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Guingamp
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại