Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Brighton Labeau 44 | |
Sabri Guendouz 45+4' | |
Sabri Guendouz (Thay: Junior Armando Mendes) 56 | |
Junior Armando Mendes (Thay: Sabri Guendouz) 56 | |
Tidiam Gomis (Thay: Mickael Le Bihan) 68 | |
Rayan Touzghar (Thay: Taylor Luvambo) 73 | |
Godson Kyeremeh (Thay: Ilyes Najim) 74 | |
Quentin Lecoeuche 75 | |
Lorenzo Rajot (Thay: Noe Lebreton) 80 | |
Rayan Touzghar 83 | |
Tieri Godame (Thay: Brighton Labeau) 88 |
Thống kê trận đấu Caen vs Guingamp
Diễn biến Caen vs Guingamp
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Tieri Godame.
Thẻ vàng cho Rayan Touzghar.
Noe Lebreton rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Rajot.
Thẻ vàng cho Quentin Lecoeuche.
Ilyes Najim rời sân và được thay thế bởi Godson Kyeremeh.
Taylor Luvambo rời sân và được thay thế bởi Rayan Touzghar.
Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Tidiam Gomis.
Sabri Guendouz rời sân và được thay thế bởi Junior Armando Mendes.
Junior Armando Mendes rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sabri Guendouz.
V À A A O O O O - Brighton Labeau đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Caen vs Guingamp
Caen (4-2-3-1): Anthony Mandrea (1), Lamine Sy (25), Alex Moucketou-Moussounda (5), Brahim Traore (61), Quentin Lecoeuche (28), Noe Lebreton (20), Mickael Le Bihan (8), Ilyes Najim (50), Bilal Brahimi (10), Debohi Diedounne Gaucho (77), Alexandre Mendy (19)
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Mathis Riou (26), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Dylan Ourega (31), Taylor Luvambo (23), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Hugo Picard (10), Sabri Guendouz (19), Brighton Labeau (9)
Thay người | |||
68’ | Mickael Le Bihan Tidiam Gomis | 56’ | Sabri Guendouz Junior Armando Mendes |
74’ | Ilyes Najim Godson Kyeremeh | 73’ | Taylor Luvambo Rayan Touzghar |
80’ | Noe Lebreton Lorenzo Rajot | 88’ | Brighton Labeau Tieri Godame |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Rajot | Pierre Lemonnier | ||
Yannis Clementia | Babacar Niasse | ||
Godson Kyeremeh | Rayan Touzghar | ||
Tidiam Gomis | Lucas Maronnier | ||
Diabe Bolumbu | Tieri Godame | ||
Yann M'Vila | Albin Demouchy | ||
Romain Thomas | Junior Armando Mendes |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 16 | 37 | H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 12 | 37 | B B T B T |
4 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 11 | 35 | B H T T T |
5 | Laval | 20 | 9 | 6 | 5 | 11 | 33 | T T H H T |
6 | Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 4 | 33 | B T H H B |
7 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T H T B T |
8 | Pau | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | B T T T B |
10 | SC Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 4 | 26 | T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | -7 | 26 | B B B T B |
12 | Clermont Foot 63 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H T T H B |
13 | Rodez | 20 | 6 | 5 | 9 | -2 | 23 | H B T B B |
14 | Red Star | 20 | 6 | 4 | 10 | -15 | 22 | T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | -4 | 21 | T T B B B |
16 | AC Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | -10 | 15 | B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | -24 | 15 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại