- Hiang'a Mbock40
- Yoann Court (Thay: Quentin Daubin)46
- Samuel Essende58
- Samuel Essende (Thay: Godson Kyeremeh)58
- Bilal Brahimi (Thay: Hiang'a Mbock)66
- Benjamin Jeannot (Thay: Alexandre Mendy)83
- Bilal Brahimi85
- Emmanuel Ntim90+4'
- Bissenty Mendy10
- Francois Lajugie67
- Kevin Testud (Thay: Ibrahima Balde)71
- Dion Sahi (Thay: Alexy Bosetti)72
- Kevin Mouanga78
- Vincent Pajot78
- Steve Shamal79
- Arnold Temanfo83
- Arnold Temanfo (Thay: Yohan Demoncy)83
- Maxime Bastian (Thay: Steve Shamal)90
- Arnold Temanfo90+4'
Thống kê trận đấu Caen vs FC Annecy
số liệu thống kê
Caen
FC Annecy
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 19
25 Ném biên 19
7 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caen vs FC Annecy
Caen (3-4-2-1): Anthony Mandrea (1), Emmanuel Ntim (91), Romain Thomas (29), Djibril Diani (28), Hugo Vandermersch (24), Ali Abdi (2), Quentin Daubin (6), Hianga'a Mbock (18), Jessy Deminguet (8), Godson Kyeremeh (17), Alexandre Mendy (19)
FC Annecy (4-5-1): Thomas Callens (16), Francois Lajugie (6), Kevin Mouanga (14), Bissenty Mendy (4), Gaby Jean (13), Ibrahima Balde (7), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Yohan Demoncy (24), Steve Shamal (27), Alexy Bosetti (23)
Caen
3-4-2-1
1
Anthony Mandrea
91
Emmanuel Ntim
29
Romain Thomas
28
Djibril Diani
24
Hugo Vandermersch
2
Ali Abdi
6
Quentin Daubin
18
Hianga'a Mbock
8
Jessy Deminguet
17
Godson Kyeremeh
19
Alexandre Mendy
23
Alexy Bosetti
27
Steve Shamal
24
Yohan Demoncy
5
Ahmed Kashi
17
Vincent Pajot
7
Ibrahima Balde
13
Gaby Jean
4
Bissenty Mendy
14
Kevin Mouanga
6
Francois Lajugie
16
Thomas Callens
FC Annecy
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Quentin Daubin Yoann Court | 71’ | Ibrahima Balde Kevin Testud |
58’ | Godson Kyeremeh Samuel Essende | 72’ | Alexy Bosetti Dion Sahi |
66’ | Hiang'a Mbock Bilal Brahimi | 83’ | Yohan Demoncy Arnold Temanfo |
83’ | Alexandre Mendy Benjamin Jeannot | 90’ | Steve Shamal Maxime Bastian |
Cầu thủ dự bị | |||
Iyad Mohamed | Tidiane Malbec | ||
Yannis Clementia | Arnold Temanfo | ||
Johann Obiang | Jonathan Goncalves | ||
Bilal Brahimi | Maxime Bastian | ||
Yoann Court | Kevin Testud | ||
Benjamin Jeannot | Dion Sahi | ||
Samuel Essende | Clement Billemaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây FC Annecy
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại