- Ibrahim Cisse41
- Yoann Court (Thay: Prince Oniangue)63
- Benjamin Jeannot (Thay: Johann Lepenant)73
- Ali Abdi83
- Andreas Hountondji (Thay: Hugo Vandermesch)85
- Jessy Deminguet89
- Nuno Da Costa90
- Gaetan Charbonnier (Kiến tạo: Lassine Sinayoko)40
- Mathias Autret48
- Carlens Arcus55
- Aly Ndom (Thay: Gauthier Hein)71
- Aly Ndom78
Thống kê trận đấu Caen vs Auxerre
số liệu thống kê
Caen
Auxerre
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 12
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caen vs Auxerre
Caen (3-5-2): Sullivan Pean (40), Prince Oniangue (6), Ibrahim Cisse (27), Adolphe Teikeu (13), Hugo Vandermesch (24), Johann Lepenant (12), Djibril Diani (28), Jessy Deminguet (8), Ali Abdi (25), Nuno Da Costa (7), Alexandre Mendy (19)
Auxerre (4-1-4-1): Donovan Leon (16), Carlens Arcus (2), Jubal (4), Alexandre Coeff (20), Theo Pellenard (5), Birama Toure (12), Lassine Sinayoko (25), Hamza Sakhi (22), Gauthier Hein (7), Mathias Autret (29), Gaetan Charbonnier (19)
Caen
3-5-2
40
Sullivan Pean
6
Prince Oniangue
27
Ibrahim Cisse
13
Adolphe Teikeu
24
Hugo Vandermesch
12
Johann Lepenant
28
Djibril Diani
8
Jessy Deminguet
25
Ali Abdi
7
Nuno Da Costa
19
Alexandre Mendy
19
Gaetan Charbonnier
29
Mathias Autret
7
Gauthier Hein
22
Hamza Sakhi
25
Lassine Sinayoko
12
Birama Toure
5
Theo Pellenard
20
Alexandre Coeff
4
Jubal
2
Carlens Arcus
16
Donovan Leon
Auxerre
4-1-4-1
Thay người | |||
63’ | Prince Oniangue Yoann Court | 71’ | Gauthier Hein Aly Ndom |
73’ | Johann Lepenant Benjamin Jeannot | ||
85’ | Hugo Vandermesch Andreas Hountondji |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Goncalves | Paul Joly | ||
Benjamin Jeannot | Aly Ndom | ||
Yoann Court | Alexis Trouillet | ||
Andreas Hountondji | Gaetan Perrin | ||
Franklin Wadja | Quentin Bernard | ||
Jonathan Rivierez | Theo De Percin | ||
Remy Riou | Remy Dugimont |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Auxerre
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại