Paul Joly rời sân và được thay thế bởi Colin Dagba.
- Emmanuel Ntim42
- Ali Abdi52
- Mickael Le Bihan (Thay: Alexandre Mendy)56
- Mohamed Hafid (Thay: Yoann Court)66
- Diabe Bolumbu (Thay: Brahim Traore)79
- Hiang'a Mbock (Thay: Mathias Autret)79
- (og) Ali Abdi6
- Jubal40
- Ousmane Camara (Thay: Florian Aye)63
- Lassine Sinayoko (Thay: Ado Onaiwu)63
- Elisha Owusu (Thay: Assane Diousse)75
- Colin Dagba (Thay: Paul Joly)80
Thống kê trận đấu Caen vs Auxerre
Diễn biến Caen vs Auxerre
Mathias Autret vào sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Brahim Traore rời sân và được thay thế bởi Diabe Bolumbu.
Assane Diousse rời sân và được thay thế bởi Elisha Owusu.
Yoann Court rời sân và được thay thế bởi Mohamed Hafid.
Ado Onaiwu rời sân và được thay thế bởi Lassine Sinayoko.
Ado Onaiwu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Florian Aye rời sân và được thay thế bởi Ousmane Camara.
Alexandre Mendy rời sân và được thay thế bởi Mickael Le Bihan.
G O O O A A A L - Ali Abdi đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Emmanuel Ntim.
Jubal nhận thẻ vàng.
BÀN THẮNG RIÊNG - Ali Abdi đưa bóng vào lưới!
G O O O A A A L - Một cầu thủ đến từ Caen đá phản lưới nhà!
Đội hình xuất phát Caen vs Auxerre
Caen (4-4-2): Anthony Mandrea (1), Alexandre Coeff (92), Emmanuel Ntim (91), Romain Thomas (29), Ali Abdi (2), Yoann Court (8), Brahim Traore (61), Quentin Daubin (6), Godson Kyeremeh (17), Mathias Autret (23), Alexandre Mendy (19)
Auxerre (4-2-3-1): Donovan Leon (16), Paul Joly (26), Jubal (4), Theo Pellenard (5), Clement Akpa (13), Assane Diousse (18), Rayan Raveloson (97), Gaetan Perrin (10), Gauthier Hein (7), Ado Onaiwu (45), Florian Aye (19)
Thay người | |||
56’ | Alexandre Mendy Mickael Le Bihan | 63’ | Ado Onaiwu Lassine Sinayoko |
66’ | Yoann Court Mohamed Hafid | 63’ | Florian Aye Ousmane Camara |
79’ | Mathias Autret Hianga'a Mbock | 75’ | Assane Diousse Elisha Owusu |
79’ | Brahim Traore Diabe Bolumbu | 80’ | Paul Joly Colin Dagba |
Cầu thủ dự bị | |||
Hianga'a Mbock | Eros Maddy | ||
Debohi Diedounne Gaucho | Lassine Sinayoko | ||
Diabe Bolumbu | Ousmane Camara | ||
Siam Ben Youssef | Elisha Owusu | ||
Yannis Clementia | Saad Agouzoul | ||
Mickael Le Bihan | Colin Dagba | ||
Mohamed Hafid | Theo De Percin |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại