Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mario Climent (Kiến tạo: Carlos Fernandez) 5 | |
(Pen) Hugo Rincon 20 | |
(Pen) Joaquin Panichelli 20 | |
Ruben Sobrino 27 | |
Victor Chust 28 | |
Pablo Tomeo 31 | |
Joaquin Panichelli 44 | |
Moussa Diakite 49 | |
Fede San Emeterio (Thay: Brian Ocampo) 51 | |
Federico San Emeterio (Thay: Brian Ocampo) 51 | |
Iker Benito (Thay: Julio Alonso) 60 | |
Victor Parada (Thay: Pablo Tomeo) 60 | |
Urko Izeta (Thay: Ander Martin) 65 | |
Ruben Alcaraz 67 | |
Alex Fernandez (Thay: Ruben Sobrino) 70 | |
Joseba Zaldua (Thay: Isaac Carcelen) 71 | |
Adrian Butzke (Thay: Alberto Rodriguez) 73 | |
Mathis Lachuer (Thay: Jon Gorrotxategi) 73 | |
Victor Chust (Kiến tạo: Javi Ontiveros) 75 | |
Christopher Ramos (Thay: Carlos Fernandez) 75 | |
Gonzalo Escalante (Thay: Ruben Alcaraz) 75 | |
Alex Fernandez 86 |
Thống kê trận đấu Cadiz vs Mirandes
Diễn biến Cadiz vs Mirandes
Thẻ vàng cho Alex Fernandez.
Javi Ontiveros đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Victor Chust đã ghi bàn!
Ruben Alcaraz rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Escalante.
Carlos Fernandez rời sân và được thay thế bởi Christopher Ramos.
Jon Gorrotxategi rời sân và được thay thế bởi Mathis Lachuer.
Alberto Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Adrian Butzke.
Isaac Carcelen rời sân và được thay thế bởi Joseba Zaldua.
Ruben Sobrino rời sân và được thay thế bởi Alex Fernandez.
Thẻ vàng cho Ruben Alcaraz.
Ander Martin rời sân và được thay thế bởi Urko Izeta.
Pablo Tomeo rời sân và được thay thế bởi Victor Parada.
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Iker Benito.
Brian Ocampo rời sân và được thay thế bởi Federico San Emeterio.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Moussa Diakite nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Joaquin Panichelli ghi bàn!
Thẻ vàng cho Pablo Tomeo.
Thẻ vàng cho Victor Chust.
Đội hình xuất phát Cadiz vs Mirandes
Cadiz (4-4-2): David Gil (1), Iza (20), Bojan Kovacevic (14), Víctor Chust (5), Mario Climent (37), Rubén Sobrino (7), Rubén Alcaraz (4), Moussa Diakité (27), Brian Ocampo (10), Javier Ontiveros (22), Carlos Fernández (23)
Mirandes (3-5-2): Raúl Fernández (13), Juan Gutierrez (22), Tachi (5), Pablo Tomeo (15), Hugo Rincon (2), Ander Martin (20), Jon Gorrotxategi (6), Alberto Reina (10), Julio Alonso (3), Joaquin Panichelli (9), Joel Roca (27)
Thay người | |||
51’ | Brian Ocampo Fede San Emeterio | 60’ | Julio Alonso Iker Benito |
70’ | Ruben Sobrino Álex | 60’ | Pablo Tomeo Victor Parada |
71’ | Isaac Carcelen Joseba Zaldúa | 65’ | Ander Martin Urko Izeta |
75’ | Carlos Fernandez Chris Ramos | 73’ | Alberto Rodriguez Adrian Butzke |
75’ | Ruben Alcaraz Gonzalo Escalante | 73’ | Jon Gorrotxategi Mathis Lachuer |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Caro | Luis López | ||
Joseba Zaldúa | Adrian Butzke | ||
Fede San Emeterio | Alex Calvo | ||
Álex | Urko Izeta | ||
Francisco Mwepu | Mathis Lachuer | ||
Chris Ramos | Aboubacar Bassinga | ||
Gonzalo Escalante | Alberto Dadie | ||
Jose Matos | Iker Benito | ||
Jose Antonio De la Rosa | Victor Parada | ||
Iker Recio | |||
Antonio Cristian | |||
Óscar Melendo |
Nhận định Cadiz vs Mirandes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cadiz
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 12 | 45 | B H H T T |
2 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 16 | 43 | T T T H T |
3 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 13 | 43 | T H T H B |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 13 | 42 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 6 | 42 | T B H T T |
6 | Mirandes | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | H T B T B |
7 | Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | T H T H T |
8 | Granada | 24 | 10 | 7 | 7 | 8 | 37 | T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | -2 | 32 | B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 0 | 31 | T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | -2 | 31 | H H H H T |
14 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | -1 | 30 | H H H T T |
15 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | -8 | 30 | T T B T B |
16 | Deportivo | 24 | 7 | 8 | 9 | 2 | 29 | B H T B H |
17 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 | B B B B B |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H H T H B |
19 | CD Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | -20 | 19 | T B B H B |
21 | Tenerife | 24 | 3 | 7 | 14 | -17 | 16 | B T H B H |
22 | Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | -26 | 15 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại