Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christopher Ramos 28 | |
![]() Moussa Diakite 32 | |
![]() Fede San Emeterio (Thay: Moussa Diakite) 46 | |
![]() Federico San Emeterio (Thay: Moussa Diakite) 46 | |
![]() Jose Matos (Thay: Oscar Melendo) 66 | |
![]() Manuel Trigueros (Thay: Gonzalo Villar) 69 | |
![]() Reinier (Thay: Abderrahman Rebbach) 69 | |
![]() Federico San Emeterio 77 | |
![]() Sergio Rodelas (Thay: Carlos Neva) 78 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Stoichkov) 78 | |
![]() Alex Fernandez (Thay: Christopher Ramos) 80 | |
![]() Carlos Fernandez (Thay: Javi Ontiveros) 80 | |
![]() Borja Baston (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 87 | |
![]() Gonzalo Escalante (Thay: Ruben Alcaraz) 89 |
Thống kê trận đấu Cadiz vs Granada


Diễn biến Cadiz vs Granada
Ruben Alcaraz rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Escalante.
Giorgi Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Carlos Fernandez.
Christopher Ramos rời sân và được thay thế bởi Alex Fernandez.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Carlos Neva rời sân và được thay thế bởi Sergio Rodelas.

Thẻ vàng cho Federico San Emeterio.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Reinier.
Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
Oscar Melendo rời sân và được thay thế bởi Jose Matos.
Moussa Diakite rời sân và được thay thế bởi Federico San Emeterio.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Moussa Diakite.

V À A A A O O O - Christopher Ramos đã ghi bàn!
Granada được hưởng quả ném biên.
Granada có một quả ném biên nguy hiểm.
Bóng đi ra ngoài sân và Granada được hưởng một quả phát bóng lên.
Cadiz đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Moussa Diakite lại đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Cadiz vs Granada
Cadiz (4-4-2): David Gil (1), Joseba Zaldúa (2), Bojan Kovacevic (14), Víctor Chust (5), Mario Climent (37), Rubén Sobrino (7), Moussa Diakité (27), Rubén Alcaraz (4), Javier Ontiveros (22), Óscar Melendo (25), Chris Ramos (16)
Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Manu Lama (16), Carlos Neva (15), Georgiy Tsitaishvili (11), Gonzalo Villar (8), Martin Hongla (6), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7), Stoichkov (10)


Thay người | |||
46’ | Moussa Diakite Fede San Emeterio | 69’ | Gonzalo Villar Manu Trigueros |
66’ | Oscar Melendo Jose Matos | 69’ | Abderrahman Rebbach Reinier |
80’ | Christopher Ramos Álex | 78’ | Stoichkov Shon Weissman |
80’ | Javi Ontiveros Carlos Fernández | 78’ | Carlos Neva Sergio Rodelas |
89’ | Ruben Alcaraz Gonzalo Escalante | 87’ | Giorgi Tsitaishvili Borja Baston |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Chikola | Bogdan Isachenko | ||
Jose Antonio Caro | Marc Martinez | ||
Jose Matos | Manu Trigueros | ||
Iker Recio | Borja Baston | ||
Fali | Ricard Sánchez | ||
Iza | Shon Weissman | ||
Roger Martí | Sergio Ruiz | ||
Francisco Mwepu | Reinier | ||
Álex | Oscar Naasei Oppong | ||
Fede San Emeterio | Siren Diao | ||
Gonzalo Escalante | Sergio Rodelas | ||
Carlos Fernández | Lucas Perez Calvo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cadiz
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 11 | 5 | 18 | 56 | |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 14 | 56 | |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 16 | 55 | |
4 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 15 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 13 | 50 | |
8 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 8 | 46 | |
9 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 3 | 44 | |
10 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | |
11 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -7 | 42 | |
12 | ![]() | 31 | 9 | 14 | 8 | 4 | 41 | |
13 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | |
14 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
15 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | |
16 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
17 | ![]() | 31 | 8 | 15 | 8 | -3 | 39 | |
18 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -2 | 36 | |
19 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -11 | 35 | |
20 | ![]() | 31 | 4 | 11 | 16 | -31 | 23 | |
21 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -20 | 22 | |
22 | ![]() | 31 | 4 | 3 | 24 | -38 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại