![]() Thierno Ballo 19 | |
![]() Soumaila Diabate 21 | |
![]() Chibuike Nwaiwu (Kiến tạo: Dejan Zukic) 24 | |
![]() Kristijan Dobras (Thay: Alexander Schmidt) 46 | |
![]() Chibuike Nwaiwu 63 | |
![]() Thomas Goiginger 64 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Anderson) 76 | |
![]() Sandro Altunashvili (Thay: Simon Piesinger) 77 | |
![]() Ervin Omic (Thay: Markus Pink) 77 | |
![]() Paul Mensah (Thay: Simon Seidl) 82 | |
![]() Sankara Karamoko (Thay: Dejan Zukic) 86 | |
![]() Ervin Omic 89 | |
![]() Thomas Sabitzer (Thay: Chibuike Nwaiwu) 90 | |
![]() Sankara Karamoko 90+10' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs Wolfsberger AC
số liệu thống kê

BW Linz

Wolfsberger AC
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs Wolfsberger AC
BW Linz (3-4-3): Radek Vítek (1), Martin Moormann (16), Manuel Maranda (15), Silvan Wallner (4), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Simon Seidl (20), Simon Pirkl (60), Alexander Schmidt (13), Ronivaldo (9), Thomas Goiginger (27)
Wolfsberger AC (4-2-3-1): Nikolas Polster (12), Adis Jasic (97), Dominik Baumgartner (22), Nicolas Wimmer (37), Maximilian Ullmann (31), Simon Piesinger (8), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Angelo Gattermayer (7), Dejan Zukic (20), Thierno Ballo (11), Markus Pink (32)

BW Linz
3-4-3
1
Radek Vítek
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
4
Silvan Wallner
28
Anderson
18
Soumaila Diabate
20
Simon Seidl
60
Simon Pirkl
13
Alexander Schmidt
9
Ronivaldo
27
Thomas Goiginger
32
Markus Pink
11
Thierno Ballo
20
Dejan Zukic
7
Angelo Gattermayer
27
Chibuike Godfrey Nwaiwu
8
Simon Piesinger
31
Maximilian Ullmann
37
Nicolas Wimmer
22
Dominik Baumgartner
97
Adis Jasic
12
Nikolas Polster

Wolfsberger AC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Alexander Schmidt Kristijan Dobras | 77’ | Markus Pink Ervin Omic |
76’ | Anderson Julian Gölles | 77’ | Simon Piesinger Sandro Altunashvili |
82’ | Simon Seidl Paul Mensah | 86’ | Dejan Zukic Sankara William Karamoko |
90’ | Chibuike Nwaiwu Thomas Sabitzer |
Cầu thủ dự bị | |||
Bernd Aineter | Lukas Gutlbauer | ||
Fabio Strauss | Ervin Omic | ||
Danilo Mitrovic | Boris Matic | ||
Alem Pasic | Sandro Altunashvili | ||
Julian Gölles | Emmanuel Ofori Agyemang | ||
Kristijan Dobras | Thomas Sabitzer | ||
Paul Mensah | Sankara William Karamoko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại