![]() Manuel Maranda (Kiến tạo: Julian Peter Goelles) 10 | |
![]() Mohamed Bamba 23 | |
![]() Paul Mensah 29 | |
![]() Florian Rieder 37 | |
![]() Michael Brandner (Thay: Tobias Koch) 46 | |
![]() Thierno Ballo (Thay: Florian Rieder) 46 | |
![]() Conor Noss (Thay: Simon Seidl) 62 | |
![]() Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo) 62 | |
![]() Dominik Baumgartner 65 | |
![]() Nikolas Veratschnig (Thay: Thomas Sabitzer) 66 | |
![]() Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles) 73 | |
![]() Stefan Haudum (Thay: Fabio Strauss) 80 | |
![]() Samson Tijani (Thay: Mario Leitgeb) 90 | |
![]() Bernhard Zimmermann (Thay: Adis Jasic) 90 | |
![]() Paul Mensah (Kiến tạo: Simon Pirkl) 90+6' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs Wolfsberger AC
số liệu thống kê

BW Linz

Wolfsberger AC
27 Kiểm soát bóng 73
8 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs Wolfsberger AC
BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Julian Golles (14), Simon Pirkl (8), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Paul Mensah (10), Simon Seidl (20), Ronivaldo (9)
Wolfsberger AC (3-1-4-2): Hendrik Bonmann (1), Dominik Baumgartner (22), Simon Piesinger (8), Scott Kennedy (4), Mario Leitgeb (16), Adis Jasic (97), Augustine Boakye (20), Florian Rieder (23), Jonathan Scherzer (3), Mohamed Bamba (12), Thomas Sabitzer (10)

BW Linz
3-4-2-1
1
Nicolas Schmid
17
Alem Pasic
15
Manuel Maranda
2
Fabio Strauss
14
Julian Golles
8
Simon Pirkl
4
Marco Krainz
6
Tobias Koch
10
Paul Mensah
20
Simon Seidl
9
Ronivaldo
10
Thomas Sabitzer
12
Mohamed Bamba
3
Jonathan Scherzer
23
Florian Rieder
20
Augustine Boakye
97
Adis Jasic
16
Mario Leitgeb
4
Scott Kennedy
8
Simon Piesinger
22
Dominik Baumgartner
1
Hendrik Bonmann

Wolfsberger AC
3-1-4-2
Thay người | |||
46’ | Tobias Koch Michael Brandner | 46’ | Florian Rieder Thierno Ballo |
62’ | Ronivaldo Stefan Feiertag | 66’ | Thomas Sabitzer Nikolas Veratschnig |
62’ | Simon Seidl Conor Noss | 90’ | Mario Leitgeb Samson Tijani |
73’ | Julian Peter Goelles Marcel Schantl | 90’ | Adis Jasic Bernhard Zimmermann |
80’ | Fabio Strauss Stefan Haudum |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Lukse | Lukas Gutlbauer | ||
Marcel Schantl | Samson Tijani | ||
Stefan Haudum | Bernhard Zimmermann | ||
Alexander Briedl | Thierno Ballo | ||
Stefan Feiertag | Nikolas Veratschnig | ||
Michael Brandner | Ervin Omic | ||
Conor Noss | Lukas Ibertsberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại