Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Elias Bakatukanda
16
Patrik Mijic (Thay: Elias Havel)
27
Patrik Mijic (Kiến tạo: Furkan Demir)
40
Simon Seidl (Thay: Anderson)
46
Furkan Demir
47
Alem Pasic
48
Paul Komposch
63
Fabian Wilfinger (Thay: Furkan Demir)
68
Jed Drew (Thay: Muharem Huskovic)
69
Ronivaldo
70
Alexander Schmidt (Thay: Paul Mensah)
72
Mateo Karamatic
76
Kristijan Dobras (Thay: Ronivaldo)
76
Soumaila Diabate
84
Fabio Strauss (Thay: Alem Pasic)
85
Kristijan Dobras
86
Soumaila Diabate
88
Marco Hoffmann (Thay: Tobias Kainz)
90

Thống kê trận đấu BW Linz vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
TSV Hartberg
TSV Hartberg
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến BW Linz vs TSV Hartberg

Tất cả (27)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Tobias Kainz rời sân và được thay thế bởi Marco Hoffmann.

88' Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.

Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.

86' V À A A O O O - Kristijan Dobras đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kristijan Dobras đã ghi bàn!

85'

Alem Pasic rời sân và được thay thế bởi Fabio Strauss.

84' Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.

Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.

76'

Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Kristijan Dobras.

76' Thẻ vàng cho Mateo Karamatic.

Thẻ vàng cho Mateo Karamatic.

72'

Paul Mensah rời sân và được thay thế bởi Alexander Schmidt.

70' V À A A O O O - Ronivaldo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ronivaldo đã ghi bàn!

69'

Muharem Huskovic rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.

68'

Furkan Demir rời sân và được thay thế bởi Fabian Wilfinger.

63' Thẻ vàng cho Paul Komposch.

Thẻ vàng cho Paul Komposch.

48' V À A A O O O - Alem Pasic ghi bàn!

V À A A O O O - Alem Pasic ghi bàn!

47' Thẻ vàng cho Furkan Demir.

Thẻ vàng cho Furkan Demir.

46'

Anderson rời sân và được thay thế bởi Simon Seidl.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Furkan Demir đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A O O O - Patrik Mijic ghi bàn!

V À A A O O O - Patrik Mijic ghi bàn!

27'

Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Patrik Mijic.

Đội hình xuất phát BW Linz vs TSV Hartberg

BW Linz (3-4-3): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Elias Bakatukanda (4), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Paul Mensah (10), Ronivaldo (9), Thomas Goiginger (27)

TSV Hartberg (3-4-1-2): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Paul Komposch (14), Mateo Karamatic (6), Furkan Demir (61), Tobias Kainz (23), Benjamin Markus (4), Manuel Pfeifer (20), Donis Avdijaj (10), Muharem Huskovic (33), Elias Havel (7)

BW Linz
BW Linz
3-4-3
1
Radek Vítek
17
Alem Pasic
15
Manuel Maranda
4
Elias Bakatukanda
28
Anderson
18
Soumaila Diabate
19
Alexander Briedl
60
Simon Pirkl
10
Paul Mensah
9
Ronivaldo
27
Thomas Goiginger
7
Elias Havel
33
Muharem Huskovic
10
Donis Avdijaj
20
Manuel Pfeifer
4
Benjamin Markus
23
Tobias Kainz
61
Furkan Demir
6
Mateo Karamatic
14
Paul Komposch
28
Jürgen Heil
1
Raphael Sallinger
TSV Hartberg
TSV Hartberg
3-4-1-2
Thay người
46’
Anderson
Simon Seidl
27’
Elias Havel
Patrik Mijic
72’
Paul Mensah
Alexander Schmidt
68’
Furkan Demir
Fabian Wilfinger
76’
Ronivaldo
Kristijan Dobras
69’
Muharem Huskovic
Jed Drew
85’
Alem Pasic
Fabio Strauss
90’
Tobias Kainz
Marco Philip Hoffmann
Cầu thủ dự bị
Thomas Turner
Luka Maric
Fabio Strauss
Raphael Hofer
Julian Gölles
Fabian Wilfinger
Oliver Wähling
Patrik Mijic
Simon Seidl
Marco Philip Hoffmann
Kristijan Dobras
Jed Drew
Alexander Schmidt
Damjan Kovacevic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
12/01 - 2021
Cúp quốc gia Áo
28/10 - 2021
VĐQG Áo
06/08 - 2023
05/11 - 2023
26/10 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
01/02 - 2025
23/01 - 2025
16/01 - 2025
VĐQG Áo
08/12 - 2024

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Giao hữu
23/01 - 2025
17/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3RB SalzburgRB Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X