![]() Ousmane Diakite 2 | |
![]() (Pen) Tobias Koch 4 | |
![]() Maximilian Entrup (Kiến tạo: Dominik Prokop) 30 | |
![]() Christoph Lang (Kiến tạo: Maximilian Entrup) 35 | |
![]() Fabio Strauss 41 | |
![]() (Pen) Ruben Providence 45+2' | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Fabian Windhager) 46 | |
![]() Conor Noss (Thay: Raphael Hofer) 46 | |
![]() Dominik Frieser (Thay: Ruben Providence) 60 | |
![]() Marco Krainz 62 | |
![]() Stefan Feiertag (Thay: Paul Mensah) 69 | |
![]() Manuel Maranda 71 | |
![]() Christoph Urdl (Thay: Christoph Lang) 73 | |
![]() Dominik Prokop (Kiến tạo: Christoph Urdl) 77 | |
![]() Michael Brandner (Thay: Marco Krainz) 82 | |
![]() Juergen Lemmerer (Thay: Maximilian Entrup) 82 | |
![]() Michael Steinwender (Thay: Ibane Bowat) 82 | |
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Stefan Feiertag) 85 | |
![]() Julian Peter Goelles (Kiến tạo: Ronivaldo) 87 | |
![]() Dominik Prokop 90 | |
![]() Simon Pirkl 90+3' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs TSV Hartberg
số liệu thống kê

BW Linz

TSV Hartberg
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 19
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs TSV Hartberg
BW Linz (3-4-3): Nicolas Schmid (1), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Danilo Mitrovic (5), Fabian Windhager (22), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Simon Pirkl (8), Paul Mensah (10), Ronivaldo (9), Raphael Hofer (11)
TSV Hartberg (4-2-3-1): Raphael Sallinger (1), Jurgen Heil (28), Paul Komposch (14), Ibane Bowat (5), Manuel Pfeifer (20), Ousmane Diakite (32), Tobias Kainz (23), Christoph Lang (26), Ruben Providence (70), Dominik Prokop (27), Maximilian Entrup (11)

BW Linz
3-4-3
1
Nicolas Schmid
15
Manuel Maranda
2
Fabio Strauss
5
Danilo Mitrovic
22
Fabian Windhager
4
Marco Krainz
6
Tobias Koch
8
Simon Pirkl
10
Paul Mensah
9
Ronivaldo
11
Raphael Hofer
11
Maximilian Entrup
27
Dominik Prokop
70
Ruben Providence
26
Christoph Lang
23
Tobias Kainz
32
Ousmane Diakite
20
Manuel Pfeifer
5
Ibane Bowat
14
Paul Komposch
28
Jurgen Heil
1
Raphael Sallinger

TSV Hartberg
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Raphael Hofer Conor Noss | 60’ | Ruben Providence Dominik Frieser |
46’ | Fabian Windhager Julian Golles | 73’ | Christoph Lang Christoph Urdl |
69’ | Paul Mensah Stefan Feiertag | 82’ | Ibane Bowat Michael Steinwender |
82’ | Marco Krainz Michael Brandner | 82’ | Maximilian Entrup Jurgen Lemmerer |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Feiertag | Maximilian Pusswald | ||
Kevin Radulovic | Sam Schutti | ||
Conor Noss | Christoph Urdl | ||
Marcel Schantl | Mario Kropfl | ||
Mehmet Ibrahimi | Dominik Frieser | ||
Michael Brandner | Michael Steinwender | ||
Julian Golles | Jurgen Lemmerer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại