Thứ Năm, 24/04/2025
Ronivaldo (Kiến tạo: Soumaila Diabate)
24
Romeo Amane (Thay: Lukas Grgic)
46
Matthias Seidl (Thay: Louis Schaub)
46
Simon Seidl (Kiến tạo: Kristijan Dobras)
47
Guido Burgstaller (Thay: Andrija Radulovic)
52
Ronivaldo
55
Conor Noss (Thay: Ronivaldo)
59
Oliver Waehling (Thay: Anderson)
60
Elias Bakatukanda (Thay: Alexander Briedl)
68
Alexander Schmidt (Thay: Simon Seidl)
69
Romeo Amane (Kiến tạo: Isak Jansson)
74
Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl)
85
Alem Pasic
90+2'

Thống kê trận đấu BW Linz vs Rapid Wien

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Rapid Wien
Rapid Wien
31 Kiểm soát bóng 69
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến BW Linz vs Rapid Wien

Tất cả (19)
90+2' Thẻ vàng cho Alem Pasic.

Thẻ vàng cho Alem Pasic.

85'

Simon Pirkl rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.

74'

Isak Jansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Romeo Amane đã ghi bàn!

V À A A O O O - Romeo Amane đã ghi bàn!

69'

Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Alexander Schmidt.

68'

Alexander Briedl rời sân và được thay thế bởi Elias Bakatukanda.

60'

Anderson rời sân và được thay thế bởi Oliver Waehling.

59'

Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Conor Noss.

55' Thẻ vàng cho Ronivaldo.

Thẻ vàng cho Ronivaldo.

52'

Andrija Radulovic rời sân và được thay thế bởi Guido Burgstaller.

47'

Kristijan Dobras đã kiến tạo cho bàn thắng.

47' V À A A O O O - Simon Seidl đã ghi bàn!

V À A A O O O - Simon Seidl đã ghi bàn!

46'

Louis Schaub rời sân và được thay thế bởi Matthias Seidl.

46'

Lukas Grgic rời sân và được thay thế bởi Romeo Amane.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

24'

Soumaila Diabate đã kiến tạo cho bàn thắng.

24' V À A A O O O - Ronivaldo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ronivaldo đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát BW Linz vs Rapid Wien

BW Linz (4-3-3): Radek Vítek (1), Soumaila Diabate (18), Alem Pasic (17), Martin Moormann (16), Manuel Maranda (15), Anderson (28), Simon Seidl (20), Alexander Briedl (19), Ronivaldo (9), Simon Pirkl (60), Kristijan Dobras (30)

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Kouadio Ange Ahoussou (20), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Andrija Radulovic (49), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Isak Jansson (22), Louis Schaub (21), Dion Beljo (7)

BW Linz
BW Linz
4-3-3
1
Radek Vítek
18
Soumaila Diabate
17
Alem Pasic
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
28
Anderson
20
Simon Seidl
19
Alexander Briedl
9
Ronivaldo
60
Simon Pirkl
30
Kristijan Dobras
7
Dion Beljo
21
Louis Schaub
22
Isak Jansson
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
49
Andrija Radulovic
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
20
Kouadio Ange Ahoussou
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
Thay người
59’
Ronivaldo
Conor Noss
46’
Louis Schaub
Matthias Seidl
60’
Anderson
Oliver Wähling
46’
Lukas Grgic
Amane Romeo
68’
Alexander Briedl
Elias Bakatukanda
52’
Andrija Radulovic
Guido Burgstaller
69’
Simon Seidl
Alexander Schmidt
85’
Simon Pirkl
Julian Gölles
Cầu thủ dự bị
Thomas Turner
Matthias Seidl
Alexander Schmidt
Guido Burgstaller
Elias Bakatukanda
Amin-Elias Groller
Julian Gölles
Paul Gartler
Fabio Strauss
Ercan Kara
Oliver Wähling
Moritz Oswald
Conor Noss
Amane Romeo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
25/08 - 2024
01/12 - 2024
Giao hữu
01/02 - 2025
VĐQG Áo
23/04 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
23/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Áo
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Áo
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg278910-420B T B H T
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK274914-2113H B T H B
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X