Chủ Nhật, 20/04/2025

Trực tiếp kết quả BW Linz vs Grazer AK hôm nay 24-11-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 24/11

Kết thúc

BW Linz

BW Linz

1 : 2

Grazer AK

Grazer AK

Hiệp một: 1-1
CN, 20:30 24/11/2024
Vòng 14 - VĐQG Áo
Hofmann Personal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thomas Goiginger (Kiến tạo: Alexander Schmidt)
30
Simon Seidl
40
Christian Lichtenberger (Kiến tạo: Benjamin Rosenberger)
41
Soumaila Diabate
45+1'
Mehmet Ibrahimi (Thay: Alexander Schmidt)
46
Tio Cipot (Kiến tạo: Daniel Maderner)
48
Martin Kreuzriegler (Thay: Lukas Graf)
56
Milos Jovicic
60
Jacob Italiano (Thay: Tio Cipot)
62
Jacob Italiano
66
Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl)
79
Kristijan Dobras (Thay: Alexander Briedl)
79
Romeo Vucic (Thay: Christian Lichtenberger)
81
Dennis Dressel (Thay: Marco Perchtold)
82
Conor Noss (Thay: Soumaila Diabate)
89
Conor Noss
90
Benjamin Rosenberger
90+2'

Thống kê trận đấu BW Linz vs Grazer AK

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Grazer AK
Grazer AK
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BW Linz vs Grazer AK

BW Linz (4-3-3): Radek Vítek (1), Anderson (28), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Simon Pirkl (60), Simon Seidl (20), Soumaila Diabate (18), Alexander Briedl (19), Alexander Schmidt (13), Ronivaldo (9), Thomas Goiginger (27)

Grazer AK (3-4-3): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Petar Filipovic (5), Lukas Graf (15), Michael Lang (21), Murat Satin (7), Marco Perchtold (13), Benjamin Rosenberger (27), Christian Lichtenberger (10), Daniel Maderner (9), Tio Cipot (11)

BW Linz
BW Linz
4-3-3
1
Radek Vítek
28
Anderson
15
Manuel Maranda
16
Martin Moormann
60
Simon Pirkl
20
Simon Seidl
18
Soumaila Diabate
19
Alexander Briedl
13
Alexander Schmidt
9
Ronivaldo
27
Thomas Goiginger
11
Tio Cipot
9
Daniel Maderner
10
Christian Lichtenberger
27
Benjamin Rosenberger
13
Marco Perchtold
7
Murat Satin
21
Michael Lang
15
Lukas Graf
5
Petar Filipovic
30
Milos Jovicic
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
Grazer AK
3-4-3
Thay người
46’
Alexander Schmidt
Mehmet Ibrahimi
56’
Lukas Graf
Martin Kreuzriegler
79’
Simon Pirkl
Julian Gölles
62’
Tio Cipot
Jacob Italiano
79’
Alexander Briedl
Kristijan Dobras
81’
Christian Lichtenberger
Romeo Vučić
89’
Soumaila Diabate
Conor Noss
82’
Marco Perchtold
Dennis Dressel
Cầu thủ dự bị
Kevin Radulovic
Christoph Nicht
Alem Pasic
Martin Kreuzriegler
Julian Gölles
Gabriel Zirngast
Kristijan Dobras
Romeo Vučić
Paul Mensah
Jacob Italiano
Conor Noss
Atsushi Zaizen
Mehmet Ibrahimi
Dennis Dressel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
11/09 - 2021
02/04 - 2022
13/08 - 2022
29/04 - 2023
VĐQG Áo
17/08 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây BW Linz

Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
01/02 - 2025
23/01 - 2025
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X