Thứ Năm, 24/04/2025

Trực tiếp kết quả BW Linz vs Austria Wien hôm nay 03-03-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 03/3

Kết thúc

BW Linz

BW Linz

1 : 2

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 1-2
CN, 23:00 03/03/2024
Vòng 21 - VĐQG Áo
Hofmann Personal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dominik Fitz (Kiến tạo: Hakim Guenouche)
4
Romeo Vucic (Thay: Luca Pazourek)
24
Conor Noss (Kiến tạo: Fabio Strauss)
36
Andreas Gruber (Kiến tạo: Frans Kraetzig)
45+1'
Lucas Galvao
57
Johannes Handl
63
Simon Seidl (Thay: Conor Noss)
64
Alexander Schmidt (Thay: Andreas Gruber)
74
Julian Peter Goelles (Thay: Joao Luiz)
84
Paul Mensah
85
James Holland (Thay: Muharem Huskovic)
86
Mehmet Ibrahimi (Thay: Paul Mensah)
87
Manuel Maranda
89
Hakim Guenouche
90+5'

Thống kê trận đấu BW Linz vs Austria Wien

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Austria Wien
Austria Wien
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 19
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BW Linz vs Austria Wien

BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Lukas Tursch (23), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Joao Luiz (11), Simon Pirkl (8), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Paul Mensah (10), Conor Noss (7), Ronivaldo (9)

Austria Wien (3-4-1-2): Christian Fruchtl (1), Luca Pazourek (2), Tin Plavotic (24), Lucas Galvao (3), Hakim Guenouche (21), Frans Krätzig (41), Manfred Fischer (30), Andreas Gruber (17), Johannes Handl (46), Muharem Huskovic (9), Dominik Fitz (36)

BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
1
Nicolas Schmid
23
Lukas Tursch
15
Manuel Maranda
2
Fabio Strauss
11
Joao Luiz
8
Simon Pirkl
4
Marco Krainz
6
Tobias Koch
10
Paul Mensah
7
Conor Noss
9
Ronivaldo
36
Dominik Fitz
9
Muharem Huskovic
46
Johannes Handl
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
41
Frans Krätzig
21
Hakim Guenouche
3
Lucas Galvao
24
Tin Plavotic
2
Luca Pazourek
1
Christian Fruchtl
Austria Wien
Austria Wien
3-4-1-2
Thay người
64’
Conor Noss
Simon Seidl
24’
Luca Pazourek
Roman Vucic
84’
Joao Luiz
Julian Golles
74’
Andreas Gruber
Alexander Schmidt
87’
Paul Mensah
Mehmet Ibrahimi
86’
Muharem Huskovic
James Holland
Cầu thủ dự bị
Simon Seidl
James Holland
Andreas Lukse
Mirko Kos
Danilo Mitrovic
Matteo Meisl
Alexander Briedl
Moritz Wels
Julian Golles
Alexander Schmidt
Mehmet Ibrahimi
Roman Vucic
Stefan Feiertag

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
07/10 - 2023
03/03 - 2024
04/08 - 2024
03/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg278910-420B T B H T
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK274914-2113H B T H B
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X