![]() Do-Yoon Kim 30 | |
![]() Jae-Woong Jang (Thay: Do-Yoon Kim) 33 | |
![]() Jae-Woong Jang (Kiến tạo: Yeong-Jae Lee) 43 | |
![]() Seung-Woo Lee (Thay: Walterson) 46 | |
![]() Ricardo Lopes (Thay: Jae-Woong Jang) 46 | |
![]() Seung-Ki Lee (Thay: Ho-Yeong Seong) 46 | |
![]() Jung-Hwan Kim (Thay: Won-Jin Jung) 57 | |
![]() In-Pyo Oh (Thay: Dong-Ho Jeong) 58 | |
![]() Jeong-Won Eo (Thay: Se-Jin Park) 65 | |
![]() Chan Kim (Thay: Dong-Jin Park) 65 | |
![]() Cheol-Woo Park 66 | |
![]() Byung-Hyun Park (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 72 | |
![]() Seung-Woo Lee 76 | |
![]() Seung-Woo Lee 83 | |
![]() (Pen) Bruno Lamas 85 | |
![]() Reum Yeo (Thay: Sang-Yun Kang) 90 | |
![]() (Pen) Bruno Lamas 90+9' |
Thống kê trận đấu Busan I'Park vs Suwon FC
số liệu thống kê

Busan I'Park

Suwon FC
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Busan I'Park vs Suwon FC
Busan I'Park (3-4-3): Sang-Min Koo (1), Wi-je Cho (5), Han-do Lee (20), Se-jin Park (66), Jun Choi (6), Sang-yoon Kang (55), Min-Hyuk Lim (18), Won-jin Jung (14), Ho-yeong Sung (23), Dong-Jin Park (49), Bruno Lamas (10)
Suwon FC (4-1-4-1): Dong-Geon No (17), Dong-ho Jeong (2), Lachlan Jackson (5), Hugo Gomes (25), Cheol-Woo Park (3), Seon-min Kim (55), Kwang-hyeok Lee (22), Yeong-Jae Lee (28), Do-Yoon Kim (71), Walterson (37), Hyun Kim (7)

Busan I'Park
3-4-3
1
Sang-Min Koo
5
Wi-je Cho
20
Han-do Lee
66
Se-jin Park
6
Jun Choi
55
Sang-yoon Kang
18
Min-Hyuk Lim
14
Won-jin Jung
23
Ho-yeong Sung
49
Dong-Jin Park
10 2
Bruno Lamas
7
Hyun Kim
37
Walterson
71
Do-Yoon Kim
28
Yeong-Jae Lee
22
Kwang-hyeok Lee
55
Seon-min Kim
3
Cheol-Woo Park
25
Hugo Gomes
5
Lachlan Jackson
2
Dong-ho Jeong
17
Dong-Geon No

Suwon FC
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Ho-Yeong Seong Seung-ki Lee | 33’ | Ricardo Lopes Jae-woong Jang |
57’ | Won-Jin Jung Jung-Hwan Kim | 46’ | Jae-Woong Jang Ricardo Lopes |
65’ | Se-Jin Park Jeong-won Eo | 46’ | Walterson Seung-Woo Lee |
65’ | Dong-Jin Park Chan Kim | 58’ | Dong-Ho Jeong In-pyo Oh |
90’ | Sang-Yun Kang Reum Yeo | 72’ | Kwang-Hyuk Lee Byeong-hyeon Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Byeong-geun Hwang | Bae-jong Park | ||
Jeong-won Eo | In-pyo Oh | ||
Sang-Ki Min | Byeong-hyeon Park | ||
Reum Yeo | Bit-garam Yoon | ||
Seung-ki Lee | Ricardo Lopes | ||
Jung-Hwan Kim | Seung-Woo Lee | ||
Chan Kim | Jae-woong Jang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Busan I'Park
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại