Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Louie Sibley (Kiến tạo: Andre Green)
2
Jon Dadi Boedvarsson
8
John McKiernan
27
Ryan Sweeney (Kiến tạo: Owen Dodgson)
39
Jon Dadi Boedvarsson
41
Cohen Bramall (Thay: Reece James)
46
Sean Raggett (Thay: Alex MacDonald)
46
John McKiernan (Kiến tạo: Udoka Godwin-Malife)
47
Andre Green (Kiến tạo: Sean Raggett)
61
Jack Armer
67
Mason Bennett (Thay: John McKiernan)
76
Billy Bodin (Thay: Jon Dadi Boedvarsson)
87
Danilo Orsi (Thay: Rumarn Burrell)
87
Jack Holmes (Thay: Joe Rafferty)
88
Jordan Hugill (Thay: Louie Sibley)
89

Thống kê trận đấu Burton Albion vs Rotherham United

số liệu thống kê
Burton Albion
Burton Albion
Rotherham United
Rotherham United
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 35
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Burton Albion vs Rotherham United

Burton Albion (3-5-2): Max Crocombe (1), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), JJ McKiernan (24), Kgaogelo Chauke (33), Charlie Webster (8), Owen Dodgson (3), Jón Daði Böðvarsson (10), Rumarn Burrell (18)

Rotherham United (4-3-1-2): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Cameron Humphreys (24), Alex MacDonald (14), Joe Powell (7), Louie Sibley (15), Mallik Wilks (12), Andre Green (11)

Burton Albion
Burton Albion
3-5-2
1
Max Crocombe
15
Terence Vancooten
6
Ryan Sweeney
17
Jack Armer
2
Udoka Godwin-Malife
24
JJ McKiernan
33
Kgaogelo Chauke
8
Charlie Webster
3
Owen Dodgson
10 2
Jón Daði Böðvarsson
18
Rumarn Burrell
11
Andre Green
12
Mallik Wilks
15
Louie Sibley
7
Joe Powell
14
Alex MacDonald
24
Cameron Humphreys
6
Reece James
16
Zak Jules
22
Hakeem Odoffin
2
Joe Rafferty
20
Dillon Phillips
Rotherham United
Rotherham United
4-3-1-2
Thay người
76’
John McKiernan
Mason Bennett
46’
Reece James
Cohen Bramall
87’
Jon Dadi Boedvarsson
Billy Bodin
46’
Alex MacDonald
Sean Raggett
87’
Rumarn Burrell
Danilo Orsi
88’
Joe Rafferty
Jack Holmes
89’
Louie Sibley
Jordan Hugill
Cầu thủ dự bị
Harry Isted
Cameron Dawson
Mason Bennett
Jack Holmes
Billy Bodin
Liam Kelly
Finn Delap
Cohen Bramall
Dylan Williams
Ben Hatton
Tomas Kalinauskas
Jordan Hugill
Danilo Orsi
Sean Raggett

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Burton Albion

Hạng 3 Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
25/01 - 2025
11/01 - 2025
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
04/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City2517622557H H T T H
2Wycombe WanderersWycombe Wanderers2716742455T H B T H
3WrexhamWrexham2715751852T B T B H
4HuddersfieldHuddersfield2614661748H H T H B
5Stockport CountyStockport County2712871444H H B T T
6BarnsleyBarnsley271269342T T T B B
7Leyton OrientLeyton Orient2612591241T T T H T
8ReadingReading261259241T T H B B
9Bolton WanderersBolton Wanderers2712510-141T B H B T
10Charlton AthleticCharlton Athletic261178640T H B T T
11Lincoln CityLincoln City271089338B B H T T
12Mansfield TownMansfield Town2511410337B T T B B
13Rotherham UnitedRotherham United269710034T H T T B
14BlackpoolBlackpool268108-134H H H H T
15StevenageStevenage25979-234T H H B T
16Wigan AthleticWigan Athletic269611033B B T B T
17Exeter CityExeter City279513-632B B B H B
18Bristol RoversBristol Rovers268414-1628B B T T B
19Peterborough UnitedPeterborough United277614-927H B H H B
20Northampton TownNorthampton Town276912-1627H H T B H
21Burton AlbionBurton Albion274914-1521H B H T T
22Cambridge UnitedCambridge United265615-2021B B B H T
23Crawley TownCrawley Town255614-2121B H B H B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town265516-2020H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X