Louie Sibley (Kiến tạo: Andre Green) 2 | |
Jon Dadi Boedvarsson 8 | |
John McKiernan 27 | |
Ryan Sweeney (Kiến tạo: Owen Dodgson) 39 | |
Jon Dadi Boedvarsson 41 | |
Cohen Bramall (Thay: Reece James) 46 | |
Sean Raggett (Thay: Alex MacDonald) 46 | |
John McKiernan (Kiến tạo: Udoka Godwin-Malife) 47 | |
Andre Green (Kiến tạo: Sean Raggett) 61 | |
Jack Armer 67 | |
Mason Bennett (Thay: John McKiernan) 76 | |
Billy Bodin (Thay: Jon Dadi Boedvarsson) 87 | |
Danilo Orsi (Thay: Rumarn Burrell) 87 | |
Jack Holmes (Thay: Joe Rafferty) 88 | |
Jordan Hugill (Thay: Louie Sibley) 89 |
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Rotherham United
số liệu thống kê
Burton Albion
Rotherham United
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 35
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Rotherham United
Burton Albion (3-5-2): Max Crocombe (1), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), JJ McKiernan (24), Kgaogelo Chauke (33), Charlie Webster (8), Owen Dodgson (3), Jón Daði Böðvarsson (10), Rumarn Burrell (18)
Rotherham United (4-3-1-2): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Cameron Humphreys (24), Alex MacDonald (14), Joe Powell (7), Louie Sibley (15), Mallik Wilks (12), Andre Green (11)
Burton Albion
3-5-2
1
Max Crocombe
15
Terence Vancooten
6
Ryan Sweeney
17
Jack Armer
2
Udoka Godwin-Malife
24
JJ McKiernan
33
Kgaogelo Chauke
8
Charlie Webster
3
Owen Dodgson
10 2
Jón Daði Böðvarsson
18
Rumarn Burrell
11
Andre Green
12
Mallik Wilks
15
Louie Sibley
7
Joe Powell
14
Alex MacDonald
24
Cameron Humphreys
6
Reece James
16
Zak Jules
22
Hakeem Odoffin
2
Joe Rafferty
20
Dillon Phillips
Rotherham United
4-3-1-2
Thay người | |||
76’ | John McKiernan Mason Bennett | 46’ | Reece James Cohen Bramall |
87’ | Jon Dadi Boedvarsson Billy Bodin | 46’ | Alex MacDonald Sean Raggett |
87’ | Rumarn Burrell Danilo Orsi | 88’ | Joe Rafferty Jack Holmes |
89’ | Louie Sibley Jordan Hugill |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | Cameron Dawson | ||
Mason Bennett | Jack Holmes | ||
Billy Bodin | Liam Kelly | ||
Finn Delap | Cohen Bramall | ||
Dylan Williams | Ben Hatton | ||
Tomas Kalinauskas | Jordan Hugill | ||
Danilo Orsi | Sean Raggett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Burton Albion
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Rotherham United
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 25 | 57 | H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 27 | 16 | 7 | 4 | 24 | 55 | T H B T H |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 18 | 52 | T B T B H |
4 | Huddersfield | 26 | 14 | 6 | 6 | 17 | 48 | H H T H B |
5 | Stockport County | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | H H B T T |
6 | Barnsley | 27 | 12 | 6 | 9 | 3 | 42 | T T T B B |
7 | Leyton Orient | 26 | 12 | 5 | 9 | 12 | 41 | T T T H T |
8 | Reading | 26 | 12 | 5 | 9 | 2 | 41 | T T H B B |
9 | Bolton Wanderers | 27 | 12 | 5 | 10 | -1 | 41 | T B H B T |
10 | Charlton Athletic | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T H B T T |
11 | Lincoln City | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | B B H T T |
12 | Mansfield Town | 25 | 11 | 4 | 10 | 3 | 37 | B T T B B |
13 | Rotherham United | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | T H T T B |
14 | Blackpool | 26 | 8 | 10 | 8 | -1 | 34 | H H H H T |
15 | Stevenage | 25 | 9 | 7 | 9 | -2 | 34 | T H H B T |
16 | Wigan Athletic | 26 | 9 | 6 | 11 | 0 | 33 | B B T B T |
17 | Exeter City | 27 | 9 | 5 | 13 | -6 | 32 | B B B H B |
18 | Bristol Rovers | 26 | 8 | 4 | 14 | -16 | 28 | B B T T B |
19 | Peterborough United | 27 | 7 | 6 | 14 | -9 | 27 | H B H H B |
20 | Northampton Town | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H H T B H |
21 | Burton Albion | 27 | 4 | 9 | 14 | -15 | 21 | H B H T T |
22 | Cambridge United | 26 | 5 | 6 | 15 | -20 | 21 | B B B H T |
23 | Crawley Town | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | B H B H B |
24 | Shrewsbury Town | 26 | 5 | 5 | 16 | -20 | 20 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại