Rumarn Burrell (Kiến tạo: Jack Armer) 10 | |
Jon Dadi Boedvarsson (Kiến tạo: John McKiernan) 29 | |
Kelvin Ehibhatiomhan 36 | |
Andre Garcia 44 | |
Mamadi Camara (Thay: Kelvin Ehibhatiomhan) 60 | |
Kelvin Abrefa (Thay: Andre Garcia) 60 | |
Michael Craig (Kiến tạo: Sam Smith) 69 | |
Sam Smith (Kiến tạo: Harlee Dean) 71 | |
Mason Bennett (Thay: Jon Dadi Boedvarsson) 82 | |
Tomas Kalinauskas (Thay: John McKiernan) 86 | |
Jayden Wareham (Thay: Chem Campbell) 87 | |
Rumarn Burrell (Kiến tạo: Owen Dodgson) 90+2' |
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Reading
số liệu thống kê
Burton Albion
Reading
30 Kiểm soát bóng 70
4 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 19
6 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
15 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Reading
Burton Albion (3-5-2): Max Crocombe (1), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), Kgaogelo Chauke (33), JJ McKiernan (24), Charlie Webster (8), Owen Dodgson (3), Rumarn Burrell (18), Jón Daði Böðvarsson (10)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Harlee Dean (6), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Sam Smith (10), Kelvin Ehibhatiomhan (9)
Burton Albion
3-5-2
1
Max Crocombe
15
Terence Vancooten
6
Ryan Sweeney
17
Jack Armer
2
Udoka Godwin-Malife
33
Kgaogelo Chauke
24
JJ McKiernan
8
Charlie Webster
3
Owen Dodgson
18 2
Rumarn Burrell
10
Jón Daði Böðvarsson
9
Kelvin Ehibhatiomhan
10
Sam Smith
20
Chem Campbell
8
Charlie Savage
29
Lewis Wing
7
Harvey Knibbs
30
Andre Garcia
24
Tyler Bindon
6
Harlee Dean
5
Michael Craig
22
Joel Pereira
Reading
4-3-3
Thay người | |||
82’ | Jon Dadi Boedvarsson Mason Bennett | 60’ | Andre Garcia Kelvin Abrefa |
86’ | John McKiernan Tomas Kalinauskas | 60’ | Kelvin Ehibhatiomhan Mamadi Camará |
87’ | Chem Campbell Jayden Wareham |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | David Button | ||
Tomas Kalinauskas | Kelvin Abrefa | ||
Danilo Orsi | Tivonge Rushesha | ||
Billy Bodin | Jayden Wareham | ||
Dylan Williams | Mamadi Camará | ||
Finn Delap | Abraham Kanu | ||
Mason Bennett | Louie Holzman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Burton Albion
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Reading
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 26 | 60 | H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 25 | 58 | H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 17 | 52 | B T B H B |
4 | Huddersfield | 27 | 14 | 6 | 7 | 16 | 48 | H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 15 | 47 | H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 16 | 44 | T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 1 | 44 | B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 2 | 42 | T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 1 | 41 | T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 2 | 37 | T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 1 | 37 | H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | H T T B T |
15 | Stevenage | 26 | 10 | 7 | 9 | -1 | 37 | H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | -1 | 33 | B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | -10 | 32 | B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | -18 | 28 | B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | -18 | 27 | H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | -21 | 21 | B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | -21 | 20 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại