- Charlie Webster17
- Billy Bodin (Thay: Charlie Webster)46
- Mason Bennett (Thay: Danilo Orsi)58
- Ben Whitfield (Thay: Kgaogelo Chauke)90
- Tariqe Fosu (Thay: Samy Chouchane)59
- Sam Hoskins84
- Sam Hoskins86
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Northampton Town
số liệu thống kê
Burton Albion
Northampton Town
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 24
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Northampton Town
Burton Albion (3-5-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Nick Akoto (14), Kgaogelo Chauke (33), Elliot Watt (4), Charlie Webster (8), Dylan Williams (19), Rumarn Burrell (18), Danilo Orsi (9)
Northampton Town (3-4-1-2): Nikola Tzanev (13), Aaron McGowan (3), Jordan Willis (6), Timothy Eyoma (28), Akin Odimayo (22), Mitch Pinnock (10), Liam Shaw (29), William Hondermarck (23), Samy Chouchane (30), Sam Hoskins (7), Tom Eaves (9)
Burton Albion
3-5-2
1
Max Crocombe
2
Udoka Godwin-Malife
6
Ryan Sweeney
17
Jack Armer
14
Nick Akoto
33
Kgaogelo Chauke
4
Elliot Watt
8
Charlie Webster
19
Dylan Williams
18
Rumarn Burrell
9
Danilo Orsi
9
Tom Eaves
7
Sam Hoskins
30
Samy Chouchane
23
William Hondermarck
29
Liam Shaw
10
Mitch Pinnock
22
Akin Odimayo
28
Timothy Eyoma
6
Jordan Willis
3
Aaron McGowan
13
Nikola Tzanev
Northampton Town
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Charlie Webster Billy Bodin | 59’ | Samy Chouchane Tarique Fosu |
58’ | Danilo Orsi Mason Bennett | ||
90’ | Kgaogelo Chauke Ben Whitfield |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | James Dadge | ||
Billy Bodin | Liam McCarron | ||
Ben Whitfield | Fran Obiagwu | ||
Mason Bennett | Tarique Fosu | ||
Finn Delap | Neo Dobson | ||
Julian Larsson | Josh Tomlinson | ||
Tomas Kalinauskas | Reuben Wyatt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Burton Albion
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Northampton Town
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 24 | 53 | T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 24 | 51 | H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 19 | 51 | H T T B T |
4 | Huddersfield | 23 | 13 | 5 | 5 | 17 | 44 | H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 6 | 42 | B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 6 | 41 | B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 10 | 37 | T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 5 | 37 | T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 1 | 37 | H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 6 | 34 | H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B H |
13 | Stevenage | 23 | 8 | 7 | 8 | -2 | 31 | H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | -3 | 31 | T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | -3 | 30 | H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | -5 | 25 | B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | -16 | 25 | H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | -19 | 20 | B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | -20 | 17 | H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | -21 | 17 | B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | -18 | 14 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại