Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aaron Morley (Kiến tạo: George Thomason) 22 | |
![]() John McKiernan 29 | |
![]() Jack Armer 42 | |
![]() Josh Sheehan 47 | |
![]() Ryan Sweeney 53 | |
![]() Josh Sheehan 60 | |
![]() Kyran Lofthouse 60 | |
![]() Szabolcs Schon (Thay: Jordi Osei-Tutu) 68 | |
![]() Joel Randall (Thay: John McAtee) 68 | |
![]() Alex Murphy 77 | |
![]() Mason Bennett 80 | |
![]() Jack Stretton (Thay: Mason Bennett) 83 | |
![]() Kgaogelo Chauke (Thay: Rumarn Burrell) 84 | |
![]() Klaidi Lolos (Thay: Aaron Collins) 89 | |
![]() Chris Forino-Joseph (Thay: Josh Cogley) 89 | |
![]() Tomas Kalinauskas (Thay: John McKiernan) 90 |
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Bolton Wanderers


Diễn biến Burton Albion vs Bolton Wanderers
John McKiernan rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.
Josh Cogley rời sân và được thay thế bởi Chris Forino-Joseph.
Aaron Collins rời sân và được thay thế bởi Klaidi Lolos.
Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Kgaogelo Chauke.
Mason Bennett rời sân và được thay thế bởi Jack Stretton.

Thẻ vàng cho Mason Bennett.

Thẻ vàng cho Alex Murphy.
John McAtee rời sân và được thay thế bởi Joel Randall.
Jordi Osei-Tutu rời sân và được thay thế bởi Szabolcs Schon.

Thẻ vàng cho Kyran Lofthouse.

V À A A O O O - Josh Sheehan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryan Sweeney đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josh Sheehan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jack Armer.

Thẻ vàng cho John McKiernan.
George Thomason đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Morley ghi bàn!
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Bolton Wanderers
Burton Albion (3-4-3): Max Crocombe (1), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), Kyran Lofthouse (36), Charlie Webster (8), Owen Dodgson (3), Mason Bennett (32), JJ McKiernan (24), Rumarn Burrell (18)
Bolton Wanderers (4-3-3): Luke Southwood (20), Josh Dacres-Cogley (12), Will Forrester (15), Eoin Toal (18), Alex Murphy (3), Aaron Morley (16), Josh Sheehan (8), George Thomason (4), John McAtee (45), Aaron Collins (19), Jordi Osei-Tutu (14)


Thay người | |||
83’ | Mason Bennett Jack Stretton | 68’ | Jordi Osei-Tutu Szabolcs Schon |
84’ | Rumarn Burrell Kgaogelo Chauke | 68’ | John McAtee Joel Randall |
90’ | John McKiernan Tomas Kalinauskas | 89’ | Josh Cogley Chris Forino |
89’ | Aaron Collins Klaidi Lolos |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | Nathan Baxter | ||
Tomas Kalinauskas | Chris Forino | ||
Julian Larsson | Szabolcs Schon | ||
Finn Delap | Jay Matete | ||
Kgaogelo Chauke | Klaidi Lolos | ||
Anthony Forde | Joel Randall | ||
Jack Stretton | Carlos Mendes Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 7 | 3 | 34 | 79 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 22 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
5 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 18 | 6 | 11 | 6 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 4 | 55 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 35 | 11 | 15 | 9 | 5 | 48 | |
12 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -7 | 41 | |
17 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -13 | 40 | |
19 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
20 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | |
23 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -24 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại