![]() Luka Capan (Kiến tạo: Cenk Sahin) 24 | |
![]() Mehmet Erdem Ugurlu 34 | |
![]() Avdija Vrsajevic 39 | |
![]() Ajdin Hasic (Kiến tạo: Avdija Vrsajevic) 41 | |
![]() Hasan Ayaroglu (Thay: Ismail Yuksek) 46 | |
![]() Idrissa Camara (Kiến tạo: Kartal Yilmaz) 59 | |
![]() Cenk Sahin (Kiến tạo: Massimo Bruno) 61 | |
![]() Fatih Yigit Sanliturk (Thay: Yusuf Emre Gultekin) 62 | |
![]() Emre Nefiz (Thay: Faruk Can Gene) 70 | |
![]() Yacine Bammou (Thay: Stefano Napoleoni) 70 | |
![]() Atakan Uner (Thay: Ajdin Hasic) 70 | |
![]() Cenk Sahin 73 | |
![]() Namik Alaskarov (Thay: Thievy Bifouma) 75 | |
![]() Kubilay Sonmez (Thay: Cenk Sahin) 75 | |
![]() Orkun Ozdemir 79 | |
![]() Nicolas Mauricio Zalazar 80 | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Massimo Bruno) 84 | |
![]() Oguz Gurbulak (Thay: Idrissa Camara) 87 | |
![]() Vefa Temel (Thay: Burak Altiparmak) 90 | |
![]() Ugur Kaan Yildiz (Kiến tạo: Nicolas Mauricio Zalazar) 90+4' |
Thống kê trận đấu Bursaspor vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Bursaspor

Umraniyespor
48 Kiểm soát bóng 52
6 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bursaspor vs Umraniyespor
Thay người | |||
46’ | Ismail Yuksek Hasan Ayaroglu | 62’ | Yusuf Emre Gultekin Fatih Yigit Sanliturk |
75’ | Thievy Bifouma Namik Alaskarov | 70’ | Stefano Napoleoni Yacine Bammou |
75’ | Cenk Sahin Kubilay Sonmez | 70’ | Faruk Can Gene Emre Nefiz |
84’ | Massimo Bruno Elton Acolatse | 70’ | Ajdin Hasic Atakan Uner |
90’ | Burak Altiparmak Vefa Temel | 87’ | Idrissa Camara Oguz Gurbulak |
Cầu thủ dự bị | |||
Erhan Erenturk | Anil Demir | ||
Talha Yakin | Yacine Bammou | ||
Ramazan Keskin | Emre Nefiz | ||
Namik Alaskarov | Tomislav Glumac | ||
Hasan Ayaroglu | Fatih Yigit Sanliturk | ||
Vefa Temel | Mustafa Can Karagoz | ||
Furkan Emre Unver | Oguz Gurbulak | ||
Kubilay Sonmez | Onur Ayik | ||
Yusuf Turk | Atakan Uner | ||
Elton Acolatse | Oguzcan Caliskan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại