![]() Ahmet Aslan (Thay: Enes Saglik) 41 | |
![]() Eren Guler 43 | |
![]() Berat Altindis (Kiến tạo: Tugbey Akgun) 43 | |
![]() Tahir Bolgebasi (Thay: Ismail Kulet) 46 | |
![]() Abdullah Karatas (Thay: Cem Celik) 46 | |
![]() Mehmet Bilgin (Thay: Vefa Temel) 61 | |
![]() Melih Saglam (Thay: Eren Guler) 61 | |
![]() Seçkin Batuhan Fırıncı (Thay: Samet Bozkurt) 61 | |
![]() Yusuf Sertkaya (Thay: Ramazan Keskin) 66 | |
![]() Hamza Baran Arikan (Thay: Berat Altindis) 70 | |
![]() Ilyas Antekin (Thay: Emre Ozer) 73 | |
![]() Ilyas Antekin 76 | |
![]() Emir Akay (Thay: Murat Hocaoglu) 84 |
Thống kê trận đấu Bursaspor vs Menemenspor
số liệu thống kê

Bursaspor

Menemenspor
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 14
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bursaspor vs Menemenspor
Thay người | |||
61’ | Vefa Temel Mehmet Bilgin | 41’ | Enes Saglik Ahmet Aslan |
61’ | Samet Bozkurt Seçkin Batuhan Fırıncı | 46’ | Ismail Kulet Tahir Bolgebasi |
61’ | Eren Guler Melih Saglam | 46’ | Cem Celik Abdullah Karatas |
66’ | Ramazan Keskin Yusuf Sertkaya | 73’ | Emre Ozer Ilyas Antekin |
70’ | Berat Altindis Hamza Baran Arikan | 84’ | Murat Hocaoglu Emir Akay |
Cầu thủ dự bị | |||
Talha Yakin | Emir Akay | ||
Kadir Yigit | Ilyas Antekin | ||
Baris Dalkiran | Ahmet Aslan | ||
Hamza Baran Arikan | Tahir Bolgebasi | ||
Mehmet Bilgin | Abdullah Karatas | ||
Yusuf Sertkaya | Alper Bugan | ||
Seçkin Batuhan Fırıncı | Okan Senturk | ||
Mustafa Genc | |||
Melih Saglam | |||
Baris Yildrim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Menemenspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại