![]() Hasan Ayaroglu 9 | |
![]() Michael Pereira 19 | |
![]() Mehmet Erdem Ugurlu 28 | |
![]() Michael Pereira (Kiến tạo: Dimitrios Kolovos) 45+3' | |
![]() Cenk Sahin (Thay: Kubilay Sonmez) 58 | |
![]() Joao Pedro (Kiến tạo: Namik Alaskarov) 63 | |
![]() Massimo Bruno (Thay: Thievy Bifouma) 66 | |
![]() Ilyas Kubilay Yavuz (Thay: Johanna Ochieng Omolo) 68 | |
![]() Semih Karadeniz 69 | |
![]() Musa Nizam (Thay: Michael Pereira) 77 | |
![]() Rasheed Ibrahim Akanbi (Thay: Dimitrios Kolovos) 82 | |
![]() Ramazan Keskin (Thay: Namik Alaskarov) 88 | |
![]() Deniz Aydin 90+7' |
Thống kê trận đấu Bursaspor vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Bursaspor

Kocaelispor
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 20
21 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bursaspor vs Kocaelispor
Thay người | |||
58’ | Kubilay Sonmez Cenk Sahin | 68’ | Johanna Ochieng Omolo Ilyas Kubilay Yavuz |
66’ | Thievy Bifouma Massimo Bruno | 77’ | Michael Pereira Musa Nizam |
88’ | Namik Alaskarov Ramazan Keskin | 82’ | Dimitrios Kolovos Rasheed Ibrahim Akanbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tugbey Akgun | Rasheed Ibrahim Akanbi | ||
Berat Altindis | Alpay Celebi | ||
Onur Atasayar | Mouhamed Diop | ||
Massimo Bruno | Dogukan Kaya | ||
Ramazan Keskin | Musa Nizam | ||
Cenk Sahin | Denizalp Ozdemir | ||
Furkan Emre Unver | Mehmet Tas | ||
Ugur Kaan Yildiz | Ilyas Kubilay Yavuz | ||
Ismail Yuksek | |||
Canberk Yurdakul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại