![]() Muammer Sarikaya 18 | |
![]() Muammer Sarikaya 20 | |
![]() Batuhan Kor 28 | |
![]() Jetmir Topalli 45 | |
![]() Taha Altikardes 70 | |
![]() Ibrahim Yilmaz 76 | |
![]() Massimo Bruno 83 |
Thống kê trận đấu Bursaspor vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Bursaspor

Istanbulspor
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bursaspor vs Istanbulspor
Thay người | |||
22’ | Ismail Yuksek Elton Acolatse | 60’ | Inainfe Michael Ologo Okan Erdogan |
46’ | Kubilay Sonmez Taha Altikardes | 81’ | Eslem Ozturk Aldin Cajic |
46’ | Onur Atasayar Hasan Ayaroglu | 81’ | Muammer Sarikaya Emir Kaan Gultekin |
77’ | Batuhan Kor Vefa Temel | 86’ | Valon Ethemi Berkay Gormez |
78’ | Kerem Sen Tugbey Akgun | 86’ | Ibrahim Yilmaz Mertan Ozturk |
Cầu thủ dự bị | |||
Elton Acolatse | Kagan Miray Bagis | ||
Tugbey Akgun | Aldin Cajic | ||
Taha Altikardes | Okan Erdogan | ||
Hasan Ayaroglu | Berkay Gormez | ||
Eren Guler | Emir Kaan Gultekin | ||
Reagy Ofosu | Marin Ljubic | ||
Vefa Temel | Yusuf Ali Ozer | ||
Furkan Emre Unver | Mertan Ozturk | ||
Ugur Kaan Yildiz | Tunahan Samdanli | ||
Canberk Yurdakul | Ferhat Yazgan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại