![]() Omer Hasan Sismanoglu 9 | |
![]() Hakan Cinemre 14 | |
![]() Muhammed Gonulacar 21 | |
![]() Namik Alaskarov (Kiến tạo: Joao Pedro) 30 | |
![]() Kevin Mayi 41 | |
![]() Ismail Aissati (Thay: Omer Hasan Sismanoglu) 43 | |
![]() Erdal Akdari (Thay: Hakan Cinemre) 52 | |
![]() Mustafa Cecenoglu (Thay: Muhammed Gonulacar) 52 | |
![]() Ismail Aissati 54 | |
![]() (Pen) Namik Alaskarov 55 | |
![]() Muhammet Ozkal (Thay: Oguz Yilmaz) 64 | |
![]() Ismail Yuksek (Thay: Namik Alaskarov) 64 | |
![]() Thievy Bifouma (Thay: Massimo Bruno) 68 | |
![]() Ismail Aissati 77 | |
![]() Erdal Akdari 84 | |
![]() Ramazan Keskin (Thay: Cenk Sahin) 87 | |
![]() Tugbey Akgun (Thay: Hasan Ayaroglu) 87 | |
![]() Tugbey Akgun 90+1' | |
![]() Joao Pedro 90+7' |
Thống kê trận đấu Bursaspor vs Denizlispor
số liệu thống kê

Bursaspor

Denizlispor
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bursaspor vs Denizlispor
Thay người | |||
64’ | Namik Alaskarov Ismail Yuksek | 43’ | Omer Hasan Sismanoglu Ismail Aissati |
68’ | Massimo Bruno Thievy Bifouma | 52’ | Muhammed Gonulacar Mustafa Cecenoglu |
87’ | Cenk Sahin Ramazan Keskin | 52’ | Hakan Cinemre Erdal Akdari |
87’ | Hasan Ayaroglu Tugbey Akgun | 64’ | Oguz Yilmaz Muhammet Ozkal |
Cầu thủ dự bị | |||
Talha Yakin | Huseyin Altintas | ||
Ramazan Keskin | Mustafa Cecenoglu | ||
Eren Guler | Bekir Turac Boke | ||
Thievy Bifouma | Erdal Akdari | ||
Vefa Temel | Ismail Aissati | ||
Furkan Emre Unver | Emre Saglik | ||
Kubilay Sonmez | Alaattin Oner | ||
Yusuf Turk | Muhammet Ozkal | ||
Tugbey Akgun | Ahmet Tekin | ||
Ismail Yuksek | Muhammed Eren Kiryolcu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại