Thứ Bảy, 04/01/2025 Mới nhất
  • Taylor Harwood-Bellis22
  • Vitinho26
  • Connor Roberts (Kiến tạo: Josh Brownhill)54
  • Johann Berg Gudmundsson (Thay: Manuel Benson)72
  • Anass Zaroury (Thay: Jack Cork)89
  • Anass Zaroury90
  • Ben Wilmot64
  • Harry Clarke72
  • Harry Clarke (Thay: Dwight Gayle)72
  • Liam Delap80
  • Harry Clarke (Kiến tạo: Tariqe Fosu)87
  • D'Margio Wright-Phillips (Thay: Tyrese Campbell)90

Thống kê trận đấu Burnley vs Stoke

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Stoke
Stoke
68 Kiểm soát bóng 32
5 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Stoke

Tất cả (18)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tyrese Campbell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.

90'

Jack Cork sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Anass Zaroury.

88' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

87' G O O O A A A L - Harry Clarke đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Harry Clarke đang nhắm mục tiêu!

80' Thẻ vàng cho Liam Delap.

Thẻ vàng cho Liam Delap.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72'

Dwight Gayle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Clarke.

72'

Manuel Benson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Johann Berg Gudmundsson.

72'

Dwight Gayle sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Manuel Benson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64' Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

54' G O O O A A A L - Connor Roberts là mục tiêu!

G O O O A A A L - Connor Roberts là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

26' Thẻ vàng cho Vitinho.

Thẻ vàng cho Vitinho.

26' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

22' Thẻ vàng cho Taylor Harwood-Bellis.

Thẻ vàng cho Taylor Harwood-Bellis.

Đội hình xuất phát Burnley vs Stoke

Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Vitinho (22), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Manuel Benson (17), Josh Brownhill (8), Nathan Tella (23), Tally (9)

Stoke (3-5-2): Josef Bursik (1), Ben Wilmot (16), Phil Jagielka (6), Morgan Fox (3), Tyrese Campbell (10), Dujon Sterling (20), Lewis Baker (8), William Smallbone (18), Tarique Fosu (24), Dwight Gayle (11), Liam Delap (17)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
49
Arijanet Muric
14
Connor Roberts
5
Taylor Harwood-Bellis
36
Louis Beyer
22
Vitinho
24
Joshua Cullen
4
Jack Cork
17
Manuel Benson
8
Josh Brownhill
23
Nathan Tella
9
Tally
17
Liam Delap
11
Dwight Gayle
24
Tarique Fosu
18
William Smallbone
8
Lewis Baker
20
Dujon Sterling
10
Tyrese Campbell
3
Morgan Fox
6
Phil Jagielka
16
Ben Wilmot
1
Josef Bursik
Stoke
Stoke
3-5-2
Thay người
72’
Manuel Benson
Johann Gudmundsson
72’
Dwight Gayle
Harrison Thomas Clarke
89’
Jack Cork
Anass Zaroury
90’
Tyrese Campbell
D'Margio Wright-Phillips
Cầu thủ dự bị
Bailey Peacock-Farrell
Jack Bonham
Charlie Taylor
Harrison Thomas Clarke
Ian Maatsen
Aden Flint
Johann Gudmundsson
Connor Taylor
Samuel Bastien
Tom Sparrow
Ashley Barnes
D'Margio Wright-Phillips
Anass Zaroury
Ben Kershaw
Huấn luyện viên

Vincent Kompany

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
22/11 - 2014
16/05 - 2015
03/12 - 2016
05/04 - 2017
13/12 - 2017
22/04 - 2018
Hạng nhất Anh
06/10 - 2022
H1: 0-0
31/12 - 2022
H1: 0-0
30/11 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
01/01 - 2025
30/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
01/01 - 2025
29/12 - 2024
27/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2515732952H T T T H
2BurnleyBurnley25131022149T T T H H
3Sheffield UnitedSheffield United2515641849T T B H B
4SunderlandSunderland2513841647T T H B T
5MiddlesbroughMiddlesbrough2511771140T H H H T
6West BromWest Brom2591241139B T B H T
7Blackburn RoversBlackburn Rovers241167639T B H B H
8WatfordWatford241149037T B T B B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday251069-236T T H B T
10Bristol CityBristol City258107234H B T T H
11Norwich CityNorwich City25898533B B T H T
12SwanseaSwansea259610033B B T T B
13MillwallMillwall24789129B T B H B
14Coventry CityCoventry City257810-229T B T H H
15QPRQPR256118-629H T B H T
16Preston North EndPreston North End256118-629H B T T B
17Derby CountyDerby County257612-327T B T B B
18Oxford UnitedOxford United247611-1227B B T T T
19Stoke CityStoke City256811-826H B B T H
20Luton TownLuton Town257414-1625B T B B B
21PortsmouthPortsmouth235810-1023B T B B T
22Hull CityHull City255713-1122B T B T B
23Cardiff CityCardiff City245712-1522H B B T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle244713-2919B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X