Thứ Hai, 14/04/2025
Marvin Johnson
17
Lucas Pires
31
Josh Windass
43
Marcus Edwards (Kiến tạo: Josh Cullen)
43
Gabriel Otegbayo (Thay: Marvin Johnson)
46
Shea Charles
50
Lyle Foster (Thay: Zian Flemming)
61
Josh Brownhill (Thay: Hannibal Mejbri)
61
Josh Brownhill (Kiến tạo: Jaidon Anthony)
62
Josh Laurent
64
Ibrahim Cissoko (Thay: Stuart Armstrong)
67
Ike Ugbo (Thay: Michael Smith)
67
Connor Roberts (Kiến tạo: Jaidon Anthony)
70
Ryo Hatsuse (Thay: Josh Windass)
78
Svante Ingelsson (Thay: Barry Bannan)
78
Djeidi Gassama
79
Jeremy Sarmiento (Thay: Marcus Edwards)
80
Jonjo Shelvey (Thay: Josh Laurent)
80
Manuel Benson (Thay: Jaidon Anthony)
85
Manuel Benson (Kiến tạo: Lyle Foster)
90+5'
Manuel Benson
90+7'

Thống kê trận đấu Burnley vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 20
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Sheffield Wednesday

Tất cả (47)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Manuel Benson.

Thẻ vàng cho Manuel Benson.

90+6' V À A A O O O O - Manuel Benson đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Manuel Benson đã ghi bàn!

90+5' V À A A O O O O - Manuel Benson đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Manuel Benson đã ghi bàn!

90+6'

Lyle Foster đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+5'

Lyle Foster đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

85'

Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Manuel Benson.

80'

Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Jonjo Shelvey.

80'

Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

78'

Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.

78'

Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Ryo Hatsuse.

79' Thẻ vàng cho Djeidi Gassama.

Thẻ vàng cho Djeidi Gassama.

70' V À A A O O O - Connor Roberts đã ghi bàn!

V À A A O O O - Connor Roberts đã ghi bàn!

67'

Michael Smith rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.

15'

Ném biên cao cho Sheffield Wednesday ở Burnley.

70'

Jaidon Anthony đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

67'

Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.

15'

Steve Martin trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.

64' Thẻ vàng cho Josh Laurent.

Thẻ vàng cho Josh Laurent.

13'

Sheffield Wednesday đã bị bắt việt vị.

13'

Phạt góc cho Sheffield Wednesday.

Đội hình xuất phát Burnley vs Sheffield Wednesday

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Laurent (29), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)

Sheffield Wednesday (4-3-3): James Beadle (1), Yan Valery (27), Michael Ihiekwe (20), Max Lowe (3), Marvin Johnson (18), Stuart Armstrong (40), Shea Charles (44), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Michael Smith (24), Josh Windass (11)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
29
Josh Laurent
24
Josh Cullen
22
Marcus Edwards
28
Hannibal Mejbri
11
Jaidon Anthony
19
Zian Flemming
11
Josh Windass
24
Michael Smith
41
Djeidi Gassama
10
Barry Bannan
44
Shea Charles
40
Stuart Armstrong
18
Marvin Johnson
3
Max Lowe
20
Michael Ihiekwe
27
Yan Valery
1
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-3-3
Thay người
61’
Hannibal Mejbri
Josh Brownhill
46’
Marvin Johnson
Gabriel Otegbayo
61’
Zian Flemming
Lyle Foster
67’
Michael Smith
Iké Ugbo
80’
Marcus Edwards
Jeremy Sarmiento
67’
Stuart Armstrong
Ibrahim Cissoko
80’
Josh Laurent
Jonjo Shelvey
78’
Josh Windass
Ryo Hatsuse
85’
Jaidon Anthony
Manuel Benson
78’
Barry Bannan
Svante Ingelsson
Cầu thủ dự bị
Josh Brownhill
Pierce Charles
Václav Hladký
Pol Valentín
Oliver Sonne
Gabriel Otegbayo
Joe Worrall
Ryo Hatsuse
Jeremy Sarmiento
Nathaniel Chalobah
Jonjo Shelvey
Iké Ugbo
Manuel Benson
Callum Paterson
Lyle Foster
Ibrahim Cissoko
Ashley Barnes
Svante Ingelsson
Tình hình lực lượng

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Di'Shon Bernard

Chấn thương đầu gối

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Akin Famewo

Chấn thương gân kheo

Luca Koleosho

Chấn thương đầu gối

Dominic Iorfa

Chấn thương gân kheo

Anthony Musaba

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow